as for me - что касается меня, I'd like to book - я бы хотел забронировать, How much is it per night? - сколько стоит за ночь?, check - проверять, price - цена, include - включать себя, I can't wait - не могу дождаться, actually - на самом деле, definitely - определенно, cosy - уютный, at least - по крайней мере, perhaps - возможно, by the way - кстати, I hope - я надеюсь, in an hour - через час, available - доступный, excellent - отличный, attend a performance - посещать представление, taste local food - пробовать местную еду, go sightseeing - осматривать достопримечательности, stay in a hotel - останавливаться в отеле, Why don't you...? - Почему бы тебе не....?, the best way - лучший способ, so - поэтому, because - потому что, wash the dishes - мыть посуду, move house - переехать в другой дом, international - международный, send a postcard - отправить открытку, I will tell you about it - Я расскажу тебе об этом,
0%
M.10 (6) part 2
Chia sẻ
bởi
Tdk2018mail
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?