1) 圣诞节 2) 圣诞老人 3) 驯鹿 4) 圣诞树 5) 姜饼人 6) 雪花 7) 星星 8) 雪人 9) 新年 10) 快乐

节日词汇 Holiday Vocabs

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?