primary school - начал. школа, by the way - кстати, most of us/the time - большинство из нас/времени, for example - например, download pictures from the Internet - скачать картинки с и-рнета, natural disaster - природная катастрофа, the best way to relax - лучший способ расслабиться, wait for ages - ждать вечность, absolutely freezing - сильно холодно, very difficult - очень сложно, completely crazy - ненормальный, totally amazing - совершенно потрясающий, quite long - довольно долгий, talk for hours - разговаривать часами, candy-coloured domes - цветные купола, sculptures - скульптуры, pastries and berries, dishes - выпечка и ягоды, блюда, square - площадь, cathedral - собор, I'm sure - Я уверена, grow unusual plants - выращивать необычные растения, What happened? - что случилось?, appear (disappear) - появляться (исчезать), build a shelter - построить укрытие (приют), cave - пещера, sunset - закат, lightning - молния, study - изучать, anyway (Anyway, I'll go.) - в любом случае, foreign languages (sailors) - иностранные языки (моряки),
0%
WW3 text p. 25
Chia sẻ
bởi
Tdk2018mail
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?