to pander - догоджати, потурати, oblivious - той, що не звертає уваги, discernible - помітний, suspicious - підозрілий, недовірливий, to bite the dust - потерпіти невдачу, to distract - відволікати, surface - поверхня, to be on welfare - отримувати допомогу від держави, deed - угода, to neglect - нехтувати, зневажати,

Lessons in Chemistry (pp.181-192)

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?