to reveal - розкривати (правду), limply - безсильно, to lean over - нахилятися, to squeeze - стискати, accomplishment - досягнення, escape - втеча, permanently - регулярно, постійно, to browbeat - вмовляти, to demote - понижувати на роботі, forced - змушений,

Lessons in chemistry (pp. 193-203)

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?