1) злой a) bored b) happy c) worried d) angry 2) заскучавший a) tired b) bored c) scared d) worried 3) счастливый a) angry b) sad c) happy d) bored 4) грустный a) angry b) bored c) sad d) worried 5) напуганный a) angry b) happy c) bored d) scared 6) уставший a) tired b) angry c) worried d) bored 7) обеспокоенный, взволнованный a) happy b) scared c) worried d) bored

GG2 U3.3 Feelings

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?