ett brott - a crime, en brottsling - a criminal, ett rån - a robbery, att råna - to rob, en rånare - a robber, en stöld - a theft, att stjäla - to steal, de stal - they stole, snatteri - petty theft, inbrott - break-in to a home, rattfylleri - drunk driving, fortkörning - speeding, hastighet - speed, smuggling - smuggling, en smugglare - a smuggler, en langning - pass from hand to hand (buy alcohol for underage), misshandel - abuse, physical, att misshandla - to abuse, att langa - to pass from hand to hand, en våldtäkt - a rape, att våldta - to rape, ett mord - a murder, att mörda - to murder, förfalska - to falsify, , att förfölja - to stalk or persecute,

Crimes vocabulary

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?