boire - пить, connaître - знать, быть знакомым, courir - бегать, croire - верить, devoir - быть должным, falloir - быть необходимым, lire - читать, plaire - нравиться, pleuvoir - идти (о дожде), pouvoir - мочь, recevoir - получать, savoir - знать, tenir - держать, venir - приходить, vivre - жить, voir - видеть, vouloir - хотеть,

Nhiều hơn

Bảng xếp hạng

Tìm đáp án phù hợp là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?