בָּרָק barak, קַר kar, חַם cham, גֶשֶׁם geshem, שֶׁלֶג sheleg, שֶׁמֶשׁ shemesh, רוּחַ ru-ach,

- עברית אנגלית מזג אויר

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?