1) pave + ing a) paveing b) paving 2) tattle + ed a) tattleed b) tattled 3) shine + ing a) shining b) shinning 4) escape + ing a) escaping b) escapeing 5) smoke + y a) smokey b) smoky 6) slide + ing a) slideing b) sliding 7) giggle + ing a) giggling b) giggleing 8) slice + ed a) sliceed b) sliced 9) stare + ed a) starred b) stared 10) cute + est a) cutest b) cuteest

Wilson 10.2 silent e plus suffix

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?