1) 你今年多大了?你上几年级?Nǐ jīnnián duōdàle? Nǐ shàng jǐ niánjí? 2) 你在学校有朋友吗?你的朋友是哪国人?Nǐ zài xuéxiào yǒu péngyǒu ma? Nǐ de péngyǒu shì nǎ guórén? 3) 你在学校上什么课?Nǐ zài xuéxiào shàng shénme kè? 4) 你喜欢上什么课?为什么?Nǐ xǐhuān shàng shénme kè? Wèishéme? 5) 你不喜欢上什么课?为什么?Nǐ bù xǐhuān shàng shénme kè? Wèishéme? 6) 你第几节上...课?Nǐ dì jǐ jié shàng... Kè? 7) 你几点上...课?Nǐ jǐ diǎn shàng... Kè? 8) 你今年学几门课?Nǐ jīnnián xué jǐ mén kè?

Interpersonal Speaking: Subjects (7th Grade)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?