עוֹלָם - world, הַרְבֵּה - many, זֶה - this, this is (m), מְצַיֵר - draws (m), צֶבַע - color, crayon, דַף - sheet of paper, לֵיצָן - clown, גַן - garden, park, מְצַיֶרֶת - draws (f), זֹאת - this, this is (f), לְצַיֵר - to draw, בְּצֶבַע - in the color, colored in, צְבַעִים - colors, crayons,

Shalom Ivrit 1 Chapter 10

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?