season ticket, pass, break in, destination, praise sy, instead of this/that, believe sg to sy, valuable, weapon, look up to sg/sy, reservation, vehicle, ice, unpack , knock (on), meanwhile, turn down the volume, each, daily ticket, cautious, find one's way, close, open, moreover, cartoon, cranky.

HL 2/2 Ch. 7. Vocabulary Make a sentence with the Hungarian words

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?