שַׁבָּת - Shabbat, שַׁבָּת שָׁלוֹם - A Shabbat of Peace, כּוֹס יַיִן - Kiddush Cup (cup of wine), חַלָּה‎ - Challah, נֵרוֹת - Candles, פָּמוֹט - Candle Sticks,

Shabbat Vocabulary

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?