1) 這是( )麼地方? a) 十 ㄕˊ b) 什 ㄕㄣˊ 2) 他( )在一起散步。 a) 們 ㄇㄣ˙ b) 門 ㄇㄣˊ 3) 爸爸工( )很忙。 a) 作 ㄗㄨㄛˋ b) 坐 ㄗㄨㄛˋ 4) 寫( )。 a) 言 ㄧㄢˊ b) 信 ㄒㄧㄣˋ 5) 爸爸的哥哥叫( )。 a) 伯伯 ㄅㄛˊ ㄅㄛ˙ b) 爺爺 ㄧㄝˊ ㄧㄝ˙ 6) 你( )在哪裡? a) 主 ㄓㄨˇ b) 住 ㄓㄨˋ 7) 請問( )是誰? a) 我 ㄨㄛˇ b) 你 ㄋㄧˇ 8) 她是一( )老師。 a) 立 ㄌㄧˋ b) 位 ㄨㄟˋ 9) ( )是我的哥哥。 a) 他 b) 地 10) 雪( )怎麼不見了? a) 人 b) 坐

選句子(人部首版)

bởi
Nhiều hơn

Bảng xếp hạng

Đố vui là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?