el control de seguridad - airport security, el detector de metales - metal detector, el equipaje de mano - carry-on luggage, la bandeja - tray, el cinturón - belt, la puerta - gate, la hora de embarque - boarding time, un retraso / una demora - a delay, despegar - to take off, un viaje internacional - international trip, abordar - to board,

Pasando por el control de seguridad

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?