Tạo các bài học thú vị hơn nhanh hơn
Tạo hoạt động
Đăng nhập
Đăng ký
Vietnamese
Trang chủ
Tính năng
Giá của các gói đăng ký
Trang chủ
Tính năng
Liên hệ
Giá của các gói đăng ký
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Trường của tôi
Trang hồ sơ của tôi
Chỉnh sửa thông tin cá nhân
Ngôn ngữ và vị trí
Đăng xuất
Català
Cebuano
Čeština
Dansk
Deutsch
Eesti keel
English
Español
Français
Hrvatski
Indonesia
Italiano
Latvian
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Slovenčina
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tagalog
Türkçe
Vietnamese
ελληνικά
български
Русский
Српски
Українська
עִברִית
عربى
हिंदी
ગુજરાતી
ภาษาไทย
한국어
日本語
简体字
繁體字
Atsisar33
Ukraina
Sắp xếp theo:
Độ phổ biến
Tên
Các hoạt động được chia sẻ
Велика подорож (1 клас)
3 hoạt động
-
-
⋮
ЗАНЯТТЯ
55 hoạt động
-
-
⋮
мова 2
2 hoạt động
-
-
⋮
читання 2 клас
3 hoạt động
-
-
⋮
Thư mục rỗng
1
Рефлексія на уроці англійської мови
Spin the wheel
Công khai
Riêng tư
⋮
2
London
Wordsearch
Công khai
Riêng tư
⋮
3
Запрошення
Word magnets
Công khai
Riêng tư
⋮
4
Хто? Що?
Group sort
Công khai
Riêng tư
⋮
5
Збери посуд
Group sort
Công khai
Riêng tư
⋮
6
Complete the sentence about London
Complete the sentence
Công khai
Riêng tư
⋮
7
Дієслово
Quiz
Công khai
Riêng tư
⋮
8
Один- багато
Spin the wheel
Công khai
Riêng tư
⋮
9
... Світає. Т. Шевченко
Complete the sentence
Công khai
Riêng tư
⋮
10
Прислів'я 1
Word magnets
Công khai
Riêng tư
⋮
11
Диктант
Spell the word
Công khai
Riêng tư
⋮
12
Багатозначні дієслова
Match up
Công khai
Riêng tư
⋮
13
Близькі за значенням дієлова
Make sets
Công khai
Riêng tư
⋮
14
Untitled
Find the match
Công khai
Riêng tư
⋮
15
Іменник
Quiz
Công khai
Riêng tư
⋮
16
Встала весна. Т. Шевченко
Unjumble
Công khai
Riêng tư
⋮
17
Злови числівник
Speed sorting
Công khai
Riêng tư
⋮
18
Числівник
Spell the word
Công khai
Riêng tư
⋮
19
пропущені дієслова
Complete the sentence
Công khai
Riêng tư
⋮
20
Прикметник
Quiz
Công khai
Riêng tư
⋮
21
Склади збіг приголосних
Speaking cards
Công khai
Riêng tư
⋮
22
Прикметник
Flying fruit
Công khai
Riêng tư
⋮
23
Купити для балу:
Unjumble
Công khai
Riêng tư
⋮
24
Диктант
Hangman
Công khai
Riêng tư
⋮
25
Один-багато
Flash cards
Công khai
Riêng tư
⋮
26
Один-багато
Flash cards
Công khai
Riêng tư
⋮
27
самостійні і службові частини мови
Group sort
Công khai
Riêng tư
⋮
28
Службові слова (прийменники)
Speed sorting
Công khai
Riêng tư
⋮
29
Зацвіла в долині
Rank order
Công khai
Riêng tư
⋮
30
Прислів'я
Word magnets
Công khai
Riêng tư
⋮
31
Іменник+числівник
Complete the sentence
Công khai
Riêng tư
⋮
32
Встав потрібне дієслово
Complete the sentence
Công khai
Riêng tư
⋮
33
Наша подорож
Complete the sentence
Công khai
Riêng tư
⋮
34
Антоніми
Find the match
Công khai
Riêng tư
⋮
35
Гра "Шпигун"
Complete the sentence
Công khai
Riêng tư
⋮
36
Хто? Що?
Group sort
Công khai
Riêng tư
⋮
37
Доповни сполучниками
Complete the sentence
Công khai
Riêng tư
⋮
38
Службові слова
Complete the sentence
Công khai
Riêng tư
⋮
39
Прислів'я 5
Word magnets
Công khai
Riêng tư
⋮
40
Прислів'я 3.
Word magnets
Công khai
Riêng tư
⋮
41
Прислів'я 2
Word magnets
Công khai
Riêng tư
⋮
42
Відсортуй слова
Group sort
Công khai
Riêng tư
⋮
43
Числівник
Quiz
Công khai
Riêng tư
⋮
44
Дієслово (2 клас)
Quiz
Công khai
Riêng tư
⋮
45
Чудова зима
Unjumble
Công khai
Riêng tư
⋮
46
Частини мови_2 клас
Quiz
Công khai
Riêng tư
⋮
47
Прикметник
Find the match
Công khai
Riêng tư
⋮
48
Untitled
Match up
Công khai
Riêng tư
⋮
49
Велика літера в іменах, по батькові, прізвищах 2 клас
Group sort
Công khai
Riêng tư
⋮
50
Прикметник
Quiz
Công khai
Riêng tư
⋮
51
Емоції. Українська мова.
Quiz
Công khai
Riêng tư
⋮
52
Прикметник
Quiz
Công khai
Riêng tư
⋮
53
Синоніми
Find the match
Công khai
Riêng tư
⋮
54
Прикметник (рід)
Group sort
Công khai
Riêng tư
⋮
55
Знайди слова близькі за значенням
Match up
Công khai
Riêng tư
⋮
56
Знайти об'єкт за ознаками
Find the match
Công khai
Riêng tư
⋮
57
Час за електронним годинником
Quiz
Công khai
Riêng tư
⋮
58
Прикметник
Anagram
Công khai
Riêng tư
⋮
59
Прикметник 1
Match up
Công khai
Riêng tư
⋮
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?