Tạo các bài học thú vị hơn nhanh hơn
Tạo hoạt động
Đăng nhập
Đăng ký
Vietnamese
Trang chủ
Tính năng
Giá của các gói đăng ký
Trang chủ
Tính năng
Liên hệ
Giá của các gói đăng ký
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Trường của tôi
Trang hồ sơ của tôi
Chỉnh sửa thông tin cá nhân
Ngôn ngữ và vị trí
Đăng xuất
Català
Cebuano
Čeština
Dansk
Deutsch
Eesti keel
English
Español
Français
Hrvatski
Indonesia
Italiano
Latvian
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Slovenčina
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tagalog
Türkçe
Vietnamese
ελληνικά
български
Русский
Српски
Українська
עִברִית
عربى
हिंदी
ગુજરાતી
ภาษาไทย
한국어
日本語
简体字
繁體字
Chflack
Vương quốc Anh
Sắp xếp theo:
Độ phổ biến
Tên
Các hoạt động được chia sẻ
French
16 hoạt động
-
-
⋮
Y6
2 hoạt động
-
-
⋮
Y7
6 hoạt động
-
-
⋮
Y8
5 hoạt động
-
-
⋮
Y9
11 hoạt động
-
-
⋮
Y10
39 hoạt động
-
-
⋮
Y11
10 hoạt động
-
-
⋮
Thư mục rỗng
1
Alojamiento
Wordsearch
Công khai
Riêng tư
⋮
2
Opinions with future
Match up
Công khai
Riêng tư
⋮
3
Les vetements - clothes
Airplane
Công khai
Riêng tư
⋮
4
Je serai en forme!
Airplane
Công khai
Riêng tư
⋮
5
French shops - Tricolore
Match up
Công khai
Riêng tư
⋮
6
Une semaine a Paris!
Labelled diagram
Công khai
Riêng tư
⋮
7
French avoir match up
Match up
Công khai
Riêng tư
⋮
8
Ce week-end, je vais ...
Match up
Công khai
Riêng tư
⋮
9
Opinions
Match up
Công khai
Riêng tư
⋮
10
J'aime + infinitive
Match up
Công khai
Riêng tư
⋮
11
Les opinions
Match up
Công khai
Riêng tư
⋮
12
Qu'est-ce qu'il y a dans ta ville? - What is there in your town Studio 1
Labelled diagram
Công khai
Riêng tư
⋮
13
Dans mon appart studio 2 module 4
Airplane
Công khai
Riêng tư
⋮
14
En my ciudad:
Labelled diagram
Công khai
Riêng tư
⋮
15
Cumpleanos - present and past
Group sort
Công khai
Riêng tư
⋮
16
FREQUENCY AND CONNECTIVE WORDS
Match up
Công khai
Riêng tư
⋮
17
Que haces para ganar dinero?
Match up
Công khai
Riêng tư
⋮
18
10 to 20 in French
Unjumble
Công khai
Riêng tư
⋮
19
Questions/Sentence starters
Match up
Công khai
Riêng tư
⋮
20
Adjectives about personality
Match up
Công khai
Riêng tư
⋮
21
¿Cómo es un día de trabajo típico?
Find the match
Công khai
Riêng tư
⋮
22
Question words
Match up
Công khai
Riêng tư
⋮
23
Une semaine a Paris!
Anagram
Công khai
Riêng tư
⋮
24
ER verbs French - hobbies (airplane)
Airplane
Công khai
Riêng tư
⋮
25
Mi uniforme - find the match
Find the match
Công khai
Riêng tư
⋮
26
Pelo/ojos - balloon
Balloon pop
Công khai
Riêng tư
⋮
27
El verano proximo
Unjumble
Công khai
Riêng tư
⋮
28
¿Qué hiciste el año pasado para tu cumpleaños?
Anagram
Công khai
Riêng tư
⋮
29
Opinion verbs
Match up
Công khai
Riêng tư
⋮
30
French months
Airplane
Công khai
Riêng tư
⋮
31
Te gustaria ir al/a la ...?
Group sort
Công khai
Riêng tư
⋮
32
¿Qué opinas de tus profesores?
Find the match
Công khai
Riêng tư
⋮
33
Dans mon appart - match up
Match up
Công khai
Riêng tư
⋮
34
J'habite...
Labelled diagram
Công khai
Riêng tư
⋮
35
Y7 speaking assessment questions
Matching pairs
Công khai
Riêng tư
⋮
36
Como es tu amigo/tu hermano de caracter? (los contrarios)
Match up
Công khai
Riêng tư
⋮
37
Proteger l'environment
Match up
Công khai
Riêng tư
⋮
38
Qu'est ce que tu as fait hier au college?
Unjumble
Công khai
Riêng tư
⋮
39
Qu'est-ce que tu lis?
Matching pairs
Công khai
Riêng tư
⋮
40
Present, past or future
Group sort
Công khai
Riêng tư
⋮
41
¿Qué trabajo te gustaría hacer?
Match up
Công khai
Riêng tư
⋮
42
Se debe
Unjumble
Công khai
Riêng tư
⋮
43
El cuerpo - the body
Find the match
Công khai
Riêng tư
⋮
44
Y7 Fr Où habites-tu?
Match up
Công khai
Riêng tư
⋮
45
Sequencers
Match up
Công khai
Riêng tư
⋮
46
¿Cómo se debería cuidar el medio ambiente?
Labelled diagram
Công khai
Riêng tư
⋮
47
Frecuency words
Match up
Công khai
Riêng tư
⋮
48
Irregular past participle - school
Match up
Công khai
Riêng tư
⋮
49
La musique
Match up
Công khai
Riêng tư
⋮
50
Viva Module 5 Mi ciudad tiene...
Airplane
Công khai
Riêng tư
⋮
51
The preterit
Find the match
Công khai
Riêng tư
⋮
52
Comment tu te sens?
Labelled diagram
Công khai
Riêng tư
⋮
53
Adjectives personality
Wordsearch
Công khai
Riêng tư
⋮
54
Qu'est-ce qu'il faut faire pour etre en bonne santé?
Group sort
Công khai
Riêng tư
⋮
55
Quel metier veux-tu faire ?
Labelled diagram
Công khai
Riêng tư
⋮
56
Ma routine le weekend
Group sort
Công khai
Riêng tư
⋮
57
Infinitives - Ciudades
Match up
Công khai
Riêng tư
⋮
58
Qu'est-ce que tu as fait récemment?
Complete the sentence
Công khai
Riêng tư
⋮
59
Quelles sont les regles dans ton college?
Labelled diagram
Công khai
Riêng tư
⋮
60
Special occasions
Match up
Công khai
Riêng tư
⋮
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?