Tạo các bài học thú vị hơn nhanh hơn
Tạo hoạt động
Đăng nhập
Đăng ký
Vietnamese
Trang chủ
Tính năng
Giá của các gói đăng ký
Trang chủ
Tính năng
Liên hệ
Giá của các gói đăng ký
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Trường của tôi
Trang hồ sơ của tôi
Chỉnh sửa thông tin cá nhân
Ngôn ngữ và vị trí
Đăng xuất
Català
Cebuano
Čeština
Dansk
Deutsch
Eesti keel
English
Español
Français
Hrvatski
Indonesia
Italiano
Latvian
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Slovenčina
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tagalog
Türkçe
Vietnamese
ελληνικά
български
Русский
Српски
Українська
עִברִית
عربى
हिंदी
ગુજરાતી
ภาษาไทย
한국어
日本語
简体字
繁體字
Oxypat83
Vương quốc Anh
Sắp xếp theo:
Độ phổ biến
Tên
Các hoạt động được chia sẻ
WARM UPS Точка ру
1 hoạt động
-
-
⋮
Вопросы-реакции
2 hoạt động
-
-
⋮
Thư mục rỗng
1
Национальности - Точка ру №3
Find the match
Công khai
Riêng tư
⋮
2
Национальности - Точка ру revision
Anagram
Công khai
Riêng tư
⋮
3
False friends
Whack-a-mole
Công khai
Riêng tư
⋮
4
Национальности - Точка ру №3
Matching pairs
Công khai
Riêng tư
⋮
5
Город
Find the match
Công khai
Riêng tư
⋮
6
At the party. На вечери́нке. Greetings.
Open the box
Công khai
Riêng tư
⋮
7
Strangers
Whack-a-mole
Công khai
Riêng tư
⋮
8
Как дела́?
Match up
Công khai
Riêng tư
⋮
9
At the business forum . На бизнес-форуме.
Open the box
Công khai
Riêng tư
⋮
10
Вопрóсы-реáкции. Тóчка ру. Unit 4.3. Одежда
Spin the wheel
Công khai
Riêng tư
⋮
11
Откуда вы? Where are you from?
Find the match
Công khai
Riêng tư
⋮
12
Интервью. Тóчка ру. Unit 4.3. Одежда. Part I.
Speaking cards
Công khai
Riêng tư
⋮
13
Города́ и стра́ны
Open the box
Công khai
Riêng tư
⋮
14
РКИ. Даты
Flash cards
Công khai
Riêng tư
⋮
15
Cтраны
Anagram
Công khai
Riêng tư
⋮
16
Интервью. Тóчка ру. Unit 4.3. Одежда. Part II.
Speaking cards
Công khai
Riêng tư
⋮
17
Вопрóсы-реáкции. Тóчка ру. Unit 4.2.
Spin the wheel
Công khai
Riêng tư
⋮
18
At the party. На вечери́нке. Greetings. Детям.
Open the box
Công khai
Riêng tư
⋮
19
Соедини слова-антонимы (противоположные по смыслу)
Match up
Công khai
Riêng tư
⋮
20
Вопрóсы-реáкции. Тóчка ру. Unit 4.1.
Spin the wheel
Công khai
Riêng tư
⋮
21
В магази́не оде́жды
Complete the sentence
Công khai
Riêng tư
⋮
22
Молодым людям в России нужно много денег
Complete the sentence
Nbough2013
⋮
23
Космос
Quiz
Sychovaln
⋮
24
Русские имена 1.1
Spin the wheel
Olga187
⋮
25
Род
Group sort
Azievamaria80
⋮
26
Мой/моя/мои/твой/твоя/твои/его/ее/наш/наша/наши/ваш/ваша/ваши/их
Quiz
Azievamaria80
⋮
27
сорока урок 3
Quiz
Azievamaria80
⋮
28
Да-Нет
True or false
Azievamaria80
⋮
29
Вопрос? Ответ.
Match up
Azievamaria80
⋮
30
Что делает Вика?
Labelled diagram
Azievamaria80
⋮
31
Где?
Labelled diagram
Azievamaria80
⋮
32
Русский Сорока 1-2
Speaking cards
Azievamaria80
⋮
33
сорока урок 2
Match up
Azievamaria80
⋮
34
Вопрос? Ответ.
Find the match
Azievamaria80
⋮
35
Он / Она (Мой/Моя)
Quiz
Azievamaria80
⋮
36
Мальчик/Девочка/Дедушка/Бабушка
Spin the wheel
Azievamaria80
⋮
37
у нее /него есть.
Labelled diagram
Azievamaria80
⋮
38
сорока 1 что это?
Match up
Azievamaria80
⋮
39
Да, я буду + / Нет, я не буду - . Вы будете + .....? / Ты будешь+ .....?
Spin the wheel
Azievamaria80
⋮
40
Семья
Labelled diagram
Azievamaria80
⋮
41
Сорока 3-7 (цвета, еда, школа, транспорт)
Speaking cards
Azievamaria80
⋮
42
составь предложение (Сорока 1 урок1-4).
Unjumble
Azievamaria80
⋮
43
У тебя есть......?
Spin the wheel
Azievamaria80
⋮
44
ей /ему
Labelled diagram
Azievamaria80
⋮
45
есть
Labelled diagram
Azievamaria80
⋮
46
ем/пью
Spin the wheel
Azievamaria80
⋮
47
еда
Wordsearch
Azievamaria80
⋮
48
дни недели анаграмма
Anagram
Azievamaria80
⋮
49
цвета
Match up
Azievamaria80
⋮
50
Вопрос? Ответ. Quiz
Quiz
Azievamaria80
⋮
51
пить (drink)
Labelled diagram
Azievamaria80
⋮
52
Дни недели
Unjumble
Azievamaria80
⋮
53
Цвета (ж-м-ср)
Group sort
Azievamaria80
⋮
54
дни недели
Rank order
Azievamaria80
⋮
55
противоположности
Labelled diagram
Azievamaria80
⋮
56
Урок "знакомство" (рус. яз. со Смешариками)
Complete the sentence
Azievamaria80
⋮
57
Он / Она
Group sort
Azievamaria80
⋮
58
Что это? (школа, пить, есть)
Image quiz
Azievamaria80
⋮
59
бегать
Quiz
Azievamaria80
⋮
60
Найди вопрос!
Quiz
Azievamaria80
⋮
61
Леопольд
Image quiz
Azievamaria80
⋮
62
11-20/21/30
Match up
Azievamaria80
⋮
63
Цвета
Open the box
Azievamaria80
⋮
64
День рождения кота Леопольда.
Unjumble
Azievamaria80
⋮
65
Заполни пропуски! (Сорока 1 урок1-2)
Labelled diagram
Azievamaria80
⋮
66
соедини цвет и предмет
Labelled diagram
Azievamaria80
⋮
67
Accusative case/ Demonstrative pronouns
Complete the sentence
Mslublu
⋮
68
Questions and answers
Match up
Wordwallrussian1
⋮
69
школа
Balloon pop
Oreshkina
⋮
70
Городской транспорт
Find the match
Riniakina
⋮
71
Предметы
Spin the wheel
Olga187
⋮
72
verbs school
Speaking cards
Olga187
⋮
73
Новые слова стр 7
Match up
Olga187
⋮
74
части тела
Match up
Olga187
⋮
75
Lesson 4 (1), p. 123-133
Match up
Mirina
⋮
76
Lesson 4 (2), p. 123-133
Match up
Mirina
⋮
77
Самоизоляция
Open the box
Olga187
⋮
78
CBKU words
Hangman
Atetelman
⋮
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?