yield - n. sản lượng, in full yield - a. có hiệu suất cao, phenomenon - n. hiện tượng, disused shipping container - n. thùng hàng hải không xài, underground carparks - n. các bãi xe dưới lòng đất, equipment - n. thiết bị, a tiny fraction - n. một phần rất nhỏ, take up a lot of space - v. chiếm nhiều không gian, account for - v. chiếm, harvest - v. thu hoạch, gặt hái, a wide range of - v. nhiều, đa dạng, rộng, quality - n. chất lưuongj, overall income - n. tổng thu nhập, survive - v. tồn tại, sống sót, nutrient - n. chất dinh dưỡng, rely on - v. dựa vào, dựa trên, inner-city - n. nội đô, boom - v. phát triển mạnh, mushroom - n. nấm, method - n. phương pháp, weigh - v. cân nặng, cân, shower - n. mưa rào, exhausted - a. bạc màu, kiệt sức, square metre - n. mét vuông, soil-based - a. dựa trên đất trồng, option - n. sự lựa chọn, narrow - a. chật, hẹp , reason - n. lý do, aubergine - n. cà tím, peer - v. nhìn kỹ,
0%
CAM 18 - R1 - VOCABS P3
Kongsikan
oleh
Dmlqtri
Edit Kandungan
Benamkan
Lebih lagi
Tugasan
Papan mata
Paparkan banyak
Paparkan sedikit
Papan mata ini berciri peribadi pada masa ini. Klik
Kongsikan
untuk menjadikannya umum.
Papan mata ini telah dilumpuhkan oleh pemilik sumber.
Papan mata ini dinyahdayakan kerana pilihan anda berbeza daripada pemilik sumber.
Pilihan untuk Kembali
Padankan
ialah templat terbuka. Ia tidak menjana skor untuk papan mata.
Log masuk diperlukan
Gaya visual
Fon
Langganan diperlukan
Pilihan
Tukar templat
Paparkan semua
Lebih banyak format akan muncul semasa anda memainkan aktiviti.
Buka keputusan
Salin pautan
Kod QR
Padam
Pulihkan autosimpan:
?