Cộng đồng

Adult education French Les vacances

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'adult education french les vacances'

Mes vacances - holiday sentences: past, present and future.
Mes vacances - holiday sentences: past, present and future. Phục hồi trật tự
bởi
Les pays et les drapeaux
Les pays et les drapeaux Nối từ
Les quantités et les aliments
Les quantités et les aliments Nối từ
bởi
S3 Exam 22-23 - WEATHER
S3 Exam 22-23 - WEATHER Nối từ
bởi
Le monde - les pays et les langues
Le monde - les pays et les langues Nối từ
bởi
Les parties du corps
Les parties du corps Nối từ
bởi
Les vacances - que fais-je?
Les vacances - que fais-je? Nối từ
bởi
Les vacances
Les vacances Đố vui
Les directions - en ville
Les directions - en ville Phục hồi trật tự
bởi
les vacances 1
les vacances 1 Vòng quay ngẫu nhiên
Dans ma ville il y a
Dans ma ville il y a Nối từ
les vacances
les vacances Nối từ
Questions sur: Les vacances
Questions sur: Les vacances Vòng quay ngẫu nhiên
Les pronoms relatifs
Les pronoms relatifs Đố vui
bởi
Les vacances
Les vacances Nối từ
Les vacances
Les vacances Nối từ
bởi
Les vetements
Les vetements Tìm đáp án phù hợp
bởi
Les vacances
Les vacances Đúng hay sai
La tête et le visage
La tête et le visage Nối từ
bởi
Les vacances
Les vacances Sắp xếp nhóm
bởi
Present Perfect with for and since
Present Perfect with for and since Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Medical vocabulary sorting exercise (B1)
Medical vocabulary sorting exercise (B1) Sắp xếp nhóm
Ordinal numbers 1st-10th
Ordinal numbers 1st-10th Nối từ
bởi
Likes and Dislikes: Talk for a minute
Likes and Dislikes: Talk for a minute Vòng quay ngẫu nhiên
Future Simple Quiz
Future Simple Quiz Đố vui
Past Continuous vs Past Simple
Past Continuous vs Past Simple Hoàn thành câu
Дом
Дом Nối từ
bởi
Equality, Diversity and Inclusion
Equality, Diversity and Inclusion Vòng quay ngẫu nhiên
General Knowledge Quiz
General Knowledge Quiz Mê cung truy đuổi
PASSIVE VOICE
PASSIVE VOICE Thẻ bài ngẫu nhiên
Bones in the Body
Bones in the Body Gắn nhãn sơ đồ
Resilience
Resilience Sắp xếp nhóm
bởi
Adjectives. Opposites
Adjectives. Opposites Nối từ
bởi
verb +ing spellings
verb +ing spellings Đố vui
bởi
Past Simple Sentences
Past Simple Sentences Vòng quay ngẫu nhiên
Spell family member names
Spell family member names Đảo chữ
bởi
Contractions Entry 1 ESOL
Contractions Entry 1 ESOL Nối từ
bởi
Modals Speaking
Modals Speaking Vòng quay ngẫu nhiên
British Values
British Values Đố vui
bởi
Formal/Informal letters
Formal/Informal letters Sắp xếp nhóm
British Values
British Values Tìm đáp án phù hợp
Presentarsi A1
Presentarsi A1 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Present Continuous
Present Continuous Đố vui
직업
직업 Đố vui
MODAL VERBS EXERCISES
MODAL VERBS EXERCISES Đố vui
Prepositions of time - At / On / In
Prepositions of time - At / On / In Sắp xếp nhóm
앞, 뒤, 위, 아래, 안
앞, 뒤, 위, 아래, 안 Đố vui
Vocabulary - Weekdays
Vocabulary - Weekdays Đố vui
Quantifiers
Quantifiers Đố vui
New Year Questions 2023
New Year Questions 2023 Vòng quay ngẫu nhiên
International Women's Day March 8: use punctuation & organisational features to aid understanding - skillsworkshop.org
International Women's Day March 8: use punctuation & organisational features to aid understanding - skillsworkshop.org Gắn nhãn sơ đồ
Superlatives & Comparatives Speaking Practice
Superlatives & Comparatives Speaking Practice Vòng quay ngẫu nhiên
For/since
For/since Đố vui
bởi
Adjective defintions Entry 2
Adjective defintions Entry 2 Nối từ
bởi
Comparative and Superlative - questions
Comparative and Superlative - questions Mở hộp
Active or Passive Voice?
Active or Passive Voice? Đố vui
Present Simple vs Present Continuous
Present Simple vs Present Continuous Đố vui
Some & Any
Some & Any Đố vui
Personal information
Personal information Nối từ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?