Further education Electrical installation
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
3.008 kết quả cho 'fe electrical installation'
Transmission Powers
Gắn nhãn sơ đồ
Testing Live or Dead?
Sắp xếp nhóm
Electronic Components
Gắn nhãn sơ đồ
Conductor or Insulator?
Sắp xếp nhóm
Picture Cards 2
Tìm đáp án phù hợp
Electrical Installation
Đố vui
Basic or Fault Protection?
Sắp xếp nhóm
Insulation Resistance
Hoàn thành câu
Fault Types
Nối từ
Continuity of protective conductors
Hoàn thành câu
Electric Shower Labelling
Gắn nhãn sơ đồ
Name that Tool
Tìm đáp án phù hợp
Green or not Energy
Sắp xếp nhóm
Match up PPE
Nối từ
Switching
Sắp xếp nhóm
Solar Set Up
Gắn nhãn sơ đồ
Meters and Connections
Sắp xếp nhóm
Correction Factors
Nối từ
Health and Saftey L2
Nối từ
Lock off procedure
Hoàn thành câu
Considerations for Electrical System Design
Sắp xếp nhóm
Fault Finding Safe Working Procedures
Hoàn thành câu
Electrical Dangers
Sắp xếp nhóm
Motor Labelling
Gắn nhãn sơ đồ
Flemings Right Hand Rule
Gắn nhãn sơ đồ
Symbols of Fire
Nối từ
Cable Type True or False
Đúng hay sai
Testing Order
Nối từ
Electrical Circuits
Gắn nhãn sơ đồ
Electrical circuit match up
Nối từ
FE Image quiz toys
Câu đố hình ảnh
Responsibilities
Sắp xếp nhóm
Health and safety symbols
Tìm đáp án phù hợp
Addition and Subtraction
Nối từ
Electrical Words Definitions
Nối từ
Electrical Conductors and Insulators
Sắp xếp nhóm
Process of Operating System installation
Thứ tự xếp hạng
Electrical Circuits
Gắn nhãn sơ đồ
Electrical Components
Khớp cặp
Unit 202 Health and safety
Nối từ
Block 2
Thẻ bài ngẫu nhiên
I am/ it is
Sắp xếp nhóm
The Stars
Đố vui
Electrical systems
Gắn nhãn sơ đồ
H&S Test 1
Đố vui
Questions
Đố vui
He is/ She is 2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Shall I...?
Nối từ
Hair Test Starter
Chương trình đố vui
Why is health and safety important?
Sắp xếp nhóm
Past Simple
Nối từ
Comparatives E2
Phục hồi trật tự
Electrical Words Definitions
Nối từ
Electrical safety - KL
Đố vui
electrical principles
Ô chữ
Installation Methods
Nối từ