8 years
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '8 years'

degree of comparison
Phục hồi trật tự

Spotlight 4 Module 3/Unit 6a
Nối từ

Starlight 3 /Module 3/
Đố vui

shapes 2d grade
Vòng quay ngẫu nhiên

BABY ANIMALS
Nối từ

Starlight 2 /Module 2/
Đố vui

W.b. unit 3 C _Possessive case (singular, plural)
Thẻ thông tin

AUTUMN
Hangman (Treo cổ)

Passive/Active_OGE
Sắp xếp nhóm

Starlight 3 /Unit 1 /Family/
Thẻ thông tin

Spotlight 4 Module 3b
Nối từ

SM1_unit 2_his/her/my/favourite
Sắp xếp nhóm

parts of the body
Mở hộp

parts of the body
Đảo chữ

years
Đúng hay sai

Years
Nối từ

years
Đố vui

Years
Vòng quay ngẫu nhiên

Years
Thẻ bài ngẫu nhiên

Years
Nối từ

years
Vòng quay ngẫu nhiên

numerals
Thẻ bài ngẫu nhiên

Get Set Go-2! Unit 14 "Clothes"
Tìm đáp án phù hợp

Food. Containers.
Sắp xếp nhóm

GET SET GO - 2! Unit 5 "Professions"
Phục hồi trật tự

SM3_unit 3_daily tasks
Khớp cặp

school objects
Đảo chữ

Years
Vòng quay ngẫu nhiên

Years
Thẻ bài ngẫu nhiên

Years
Nối từ

Years
Mê cung truy đuổi

Years
Nối từ

PU2_unit 3_vocabulary
Đảo chữ

EO3_unit 7 _make/do
Mở hộp

Family and Friends-2_Unit 2
Nối từ

WB_unit 3C _Possessive case
Phục hồi trật tự

PU2_unit 3_jobs
Tìm đáp án phù hợp

Family and Friends_1_Unit 2_Toys
Đảo chữ

personal pronauns
Sắp xếp nhóm

PU2_unit 3_why?_because
Nối từ

WB_unit 3C_Possessive Case
Thẻ thông tin

PU2_unit 4_Family tree
Câu đố hình ảnh

Spotlight 5, Test 8
Đố vui
Starlight 8 (1a) Vocabulary. Part 2
Tìm đáp án phù hợp
Spotlight 8 Module 1a
Nối từ
Spotlight 8 Module 1a
Đố vui
Spotlight 8, Module 1: word formation
Sắp xếp nhóm
Spotlight 8 Module 1a
Đảo chữ
Spotlight 8. Module 1 - Test
Đố vui
Quantifiers
Đố vui
Rainbow English 8 Unit 1 Step 4
Tìm đáp án phù hợp