Tạo các bài học thú vị hơn nhanh hơn
Tạo hoạt động
Đăng nhập
Đăng ký
Vietnamese
Trang chủ
Tính năng
Giá của các gói đăng ký
Cộng đồng
Trang chủ
Tính năng
Cộng đồng
Liên hệ
Giá của các gói đăng ký
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Trường của tôi
Trang hồ sơ của tôi
Chỉnh sửa thông tin cá nhân
Ngôn ngữ và vị trí
Đăng xuất
Català
Cebuano
Čeština
Dansk
Deutsch
Eesti keel
English
Español
Français
Hrvatski
Indonesia
Italiano
Latvian
Lietuvių
Magyar
Melayu
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Slovenčina
Slovenščina
Srpski
Suomi
Svenska
Tagalog
Türkçe
Vietnamese
ελληνικά
български
Русский
Српски
Українська
עִברִית
عربى
हिंदी
ગુજરાતી
ภาษาไทย
한국어
日本語
简体字
繁體字
Cộng đồng
English / ESL
8 14
Yêu cầu đăng ký
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'english 8 14'
Rainbow English 8 Unit 1 Step 1
Nối từ
bởi
Kalininanatalia
8 класс
Английский
English
Rainbow English 8
29
Rainbow English 8 Unit 1 Step 3
Sắp xếp nhóm
bởi
Kalininanatalia
8 класс
Английский
English
Rainbow English 8
28
Rainbow English 8 Unit 1 Step 4
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Kalininanatalia
8 класс
Английский
English
Rainbow English 8
16
Rainbow English 8 Unit 1 Step 4 ex 4
Sắp xếp nhóm
bởi
Kalininanatalia
8 класс
Английский
English
Rainbow English 8
16
04 топик 07 - ある・いる
Sắp xếp nhóm
bởi
Rena148
8-14
日本語
27
5-1 でいきます
Nối từ
bởi
Rena148
8-14
日本語
21
4-1 -い прилагательные
Nối từ
bởi
Rena148
8-14
日本語
19
5-1 календарные даты
Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Rena148
8-14
日本語
19
5-1 へいきます
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Rena148
8-14
日本語
17
Comparatives - Kid's Box 3
Hoàn thành câu
bởi
Rbat
8-14
EFL
Английский
English
Kids Box 3
Comparatives
47
Rainbow English 8 Unit 1 Step 8
Ô chữ
bởi
Kalininanatalia
8 класс
Английский
English
Rainbow English 8
12
Family and friends 2 Unit 14
Tìm từ
bởi
Lubasweety87
Spotlight 1
Spotlight 2
Spotlight 3
Spotlight 4
Spotlight 5
Spotlight 6
Spotlight 7
Spotlight 8
English world 2 Unit 8
80
Rainbow English 8 Unit 1 Step 5
Phục hồi trật tự
bởi
Kalininanatalia
8 класс
Английский
English
Rainbow English 8
12
Rainbow English 8 Unit 1 Step 6
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Kalininanatalia
8 класс
Английский
English
Rainbow English 8
12
Rainbow English 8 Unit 1 Step 2 ex 6b
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Kalininanatalia
8 класс
Английский
English
Rainbow English 8
13
Страны
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Rena148
8-14
日本語
漢字
19
Rainbow 8
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Sasha104
8 класс
Rainbow English 8
9
RE 3 unit 8
Hoàn thành câu
bởi
Elenakoh341
Rainbow English 3 unit 8
28
Project 1 5D game
Mở hộp
bởi
Rbat
8-14
EFL
Английский
English
Project 1
14
RE3 U2 posessives
Đố vui
bởi
Gosteva06
8-9
Rainbow English
23
Rainbow english 2 Step 8-14
Nối từ
bởi
Yuliyaalmaz90
11
5-2 глаголы
Sắp xếp nhóm
bởi
Rena148
8-14
日本語
12
5-1 дни недели
Nối từ
bởi
Rena148
8-14
日本語
8
6 урок - 12 часов (правильное чтение)
Đúng hay sai
bởi
Rena148
8-14
日本語
8
Transcription
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Stepanova
8-9
Enjoy English 3
36
Vocab St17 Rainbow English2\1
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Gosteva06
8-9
Vocabulary
Rainbow English
40
Food Enjoy English 3
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Stepanova
8-9
Enjoy English 3
29
Days of the week, months, ordinals
Ô chữ
bởi
Stepanova
8-9
Enjoy English 3
16
Weekdays
Tìm từ
bởi
Stepanova
8-9
Enjoy English 3
28
Do/Does
Đố vui
bởi
Stepanova
8-9
Enjoy English 3
27
Would you like some/Do you like...?
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Stepanova
8-9
Enjoy English 3
36
BE 1 Unit 4 What's he/she wearing?
Đố vui
bởi
Truthisoutthere
5-8
Английский
English
Big English 1
Grammar
clothes
32
English World 1_Unit 2
Phục hồi trật tự
bởi
Englishlearn171
Aged 8 - 10
Английский
English
English World 1
24
smell, hear, taste, see
Sắp xếp nhóm
bởi
Truthisoutthere
5-8
Английский
English
vocabulary
Big English 1
63
What are they/is it?
Phục hồi trật tự
bởi
Truthisoutthere
5-8
Английский
English
Big English 1
Grammar
classroom
26
8А The theatre words, unit 2, step 3
Ô chữ
bởi
Vitalinamaslova
Rainbow English 8
8
Go Getter 4 2.3 MUST/HAVE TO/COULD/HAD TO
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Osvetkina
9-14
6 класс
7 класс
8 класс
Английский
English
Go Getter 4
61
Rainbow English 8 Unit 1 Step 7
Ô chữ
bởi
Kalininanatalia
8 класс
Английский
English
Rainbow English 8
4
Rainbow English 8 Unit 1 Step 5
Ô chữ
bởi
Kalininanatalia
8 класс
Английский
English
Rainbow English 8
6
Can/can't
Mở hộp
bởi
Kruglikova
8-9
basic verbs
English World 1
137
BE 1 unit 4 clothes
Nối từ
bởi
Truthisoutthere
5-8
vocabulary
Big English 1
clothes
21
Rainbow English 8 Unit 1 Step 2
Ô chữ
bởi
Kalininanatalia
8 класс
Английский
English
Rainbow English 8
6
Rainbow English 8 Unit 1 Step 5 ex 9
Đảo chữ
bởi
Kalininanatalia
8 класс
Английский
English
Rainbow English 8
7
rainbow 8
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Sasha104
8 класс
Rainbow English 8
6
Unit 8 -ed or -ing
Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Veenera22
Английский
English Kuzovlev 7
Кузовлев 7
Unit 8
English
-ed -ing
96
Spotlight 8 Socialising Module 1b Everyday english
Nối từ
bởi
Pevtsova09
8 класс
Spotlight 8
34
BE 1 Unit 3 Body parts
Khớp cặp
bởi
Truthisoutthere
5-8
Английский
English
vocabulary
Big English 1
body parts
18
What are they/is it
Khớp cặp
bởi
Truthisoutthere
5-8
Английский
English
vocabulary
Big English 1
Grammar
classroom
38
Rainbow english 8 класс 1 unit
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Countessa28
8 класс
Средняя школа
Английский
English
Rainbow English 8
sport
7
St8 M2b Gerund vs. Infinitive Conversation Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Lidia23
8 класс
Английский
English
Starlight 8
38
Starlight 8, Unit 1a, "Volcano chasers"
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Krasnoesolnishk
8 класс
Английский
English
Starlight 8
23
Food
Đảo chữ
bởi
Stepanova
8-9
Enjoy English 3
9
English world 2 unit 8- Body parts
Đảo chữ
bởi
Alina0023
English world 2 unit 9
26
5-1 12 месяцев
Nối từ
bởi
Rena148
8-14
日本語
7
Vegetables
Nối từ
bởi
Stepanova
8-9
Enjoy English 3
12
Sounds
Mở hộp
bởi
Stepanova
8-9
Enjoy English 3
10
Rainbow english 8. theatre
Nối từ
bởi
Yuliyaalmaz90
19
step 8-14
Sắp xếp nhóm
bởi
Jivaseva
Английский
English
9
7 урок - きょう (маркеры времени)
Sắp xếp nhóm
bởi
Rena148
8-14
日本語
5
Hiển thị thêm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?