Китайский язык 汉语
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
1.566 kết quả cho 'китайский язык 汉语'
还是(háishì) vs 或者(huòzhě)
Đố vui
Hanyujiaocheng 第十课
Phục hồi trật tự
Найди выход
Nối từ
汉语数字
Nối từ
汉语课2
Đố vui
汉语问题
Vòng quay ngẫu nhiên
погода, русский язык
Nối từ
汉语(口语)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Одежда. Она в чём?
Gắn nhãn sơ đồ
Комнаты, дом, квартира
Đảo chữ
Глаголы
Lật quân cờ
Читай слова (+картинки)
Thẻ bài ngẫu nhiên
汉语国家
Nối từ
汉语问题
Mở hộp
汉语食物2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Читай слова (+ картинки)
Thẻ bài ngẫu nhiên
РКИ Еда
Thẻ thông tin
Китайский
Chương trình đố vui
房间
Gắn nhãn sơ đồ
水果
Đố vui
HSK1 Unit13
Hoàn thành câu
汉语问题 HSK 4 1
Vòng quay ngẫu nhiên
快乐汉语 L 1-18
Mở hộp
汉语快乐2 (24)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Объяснительный диктант
Đảo chữ
Les verbes pronominaux
Nối từ
НЕ с различными частями речи
Nổ bóng bay
АШБ 3 кл ПРИСТАВКИ на -С/З-
Sắp xếp nhóm
Анаграммы (рус) часть 1
Đảo chữ
Подбери пару. Антонимы (прилагательные)
Tìm đáp án phù hợp
Один багато
Đố vui
Русский язык. 3 урок
Đảo chữ
生词 第十课
Đố vui
животные
Đố vui
第二课
Phục hồi trật tự
HSK 1 Unit 5
Phục hồi trật tự
第八课 生词
Nối từ
复习 汉语快乐 4-6
Thắng hay thua đố vui
第二课 生词
Đố vui
第九课
Đố vui
第十课
Nối từ
СКОРОГОВОРКИ
Thẻ bài ngẫu nhiên
Живое неживое РКИ
Sắp xếp nhóm
Мемо звук [Л]
Khớp cặp
Дифференциация С-Ш-З-Ж
Khớp cặp
звук Т
Khớp cặp
8-10 тип слоговой структуры
Mở hộp
复习 汉语快乐 2 十三-十五课
Nối từ
hsk 1 l 1
Nối từ
hsk 1 l 2
Tìm đáp án phù hợp
hsk 4 l2
Tìm đáp án phù hợp
HSK2 Unit 1
Hoàn thành câu
Автоматизація звука Ж
Khớp cặp
звук Рь
Khớp cặp
ПЗ 20. Третий шаг.по-русски или русский язык
Chương trình đố vui