Business
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
4.898 kết quả cho 'business'
Business Expressions 2
Nối từ
Business Expressions 1
Nối từ
Business Expressions 3
Nối từ
Business Idioms 1
Nối từ
Business Idioms 2. Discussion
Vòng quay ngẫu nhiên
Speaking | business
Thẻ bài ngẫu nhiên
Business Expressions 5
Nối từ
Match the numbers
Nối từ
BR PI U1 Companies
Hoàn thành câu
Business
Thẻ bài ngẫu nhiên
Business Simple tenses speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Business
Thẻ bài ngẫu nhiên
Business Expressions 4
Nối từ
Business expressions 5 Test
Nối từ
Small Talk
Đố vui
BP B1, 1.1 (transferable skills, gap fill)
Tìm đáp án phù hợp
Business speaking-2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Gerund/infinitive (change in meaning)
Thẻ bài ngẫu nhiên
BP B1, 1.1 (qualities, continue the sentence, semi)
Thẻ bài ngẫu nhiên
BP B1, U 1.2 (asking for advice card, with prompts)
Thẻ bài ngẫu nhiên
BP A2+ 3.1 (vocab, meaning)
Hoàn thành câu
Business Idioms
Nối từ
Business situations
Thẻ bài ngẫu nhiên
Transferable skills (2)
Nối từ
Business English warm-up questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Transferable skills (1)
Tìm đáp án phù hợp
Business Result Pre-Intermediate
Hoàn thành câu
Speaking Business B1-B2
Vòng quay ngẫu nhiên
Setting up a business
Nối từ
Business speaking 2
Thẻ bài ngẫu nhiên
business vocabulary 1
Nối từ
A trip to China
Phục hồi trật tự
Business Idioms 2
Đố vui
Business Partner C1 - Unit 4.2
Hoàn thành câu
Roadmap C1 - Unit 6D
Lật quân cờ
BR Advanced Vocab BG
Nối từ
Business result_Intermediate Unit 9_ Logistics
Vòng quay ngẫu nhiên
Business Result Intermediate Unit 1
Hoàn thành câu
Business trips
Vòng quay ngẫu nhiên
Business Partner C1 - unit 3.1
Hoàn thành câu
BR E U4 PF Adverbs of frequency
Thứ tự xếp hạng
SO PI U2.3 Types of work
Nối từ
Phrasal verbs for business correspondence -part 1
Hoàn thành câu
Business
Thẻ bài ngẫu nhiên
Speaking cards. Business
Thẻ bài ngẫu nhiên
Business
Đố vui
Business
Nối từ
Business Partner C1 - Unit 6.1 - impact of tourism
Hoàn thành câu
BP B1, 1.1 (form)
Sắp xếp nhóm
BP B1, U 1.1 (skills and qualities)
Vòng quay ngẫu nhiên
Business English Vocabulary
Nối từ
First Conditional Business Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
gerunds infinitives questions business
Vòng quay ngẫu nhiên