Cộng đồng

Feelings

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

4.758 kết quả cho 'feelings'

Feelings  speaking. Roadmap A2+
Feelings speaking. Roadmap A2+ Mở hộp
Vocab. Feelings. Situations. Roadmap 2+ Unit 2A
Vocab. Feelings. Situations. Roadmap 2+ Unit 2A Thẻ bài ngẫu nhiên
Focus 2 Unit 1 Vocabulary
Focus 2 Unit 1 Vocabulary Đố vui
NMT 11 (advertisement)
NMT 11 (advertisement) Đố vui
Bye-bye
Bye-bye Thẻ bài ngẫu nhiên
Feelings
Feelings Thẻ thông tin
bởi
Emotions. Prepare 5
Emotions. Prepare 5 Nối từ
Feelings
Feelings Thẻ thông tin
Feelings. Practice2. Roadmap A2+ Unit 2A
Feelings. Practice2. Roadmap A2+ Unit 2A Đảo chữ
vocabdemolesson
vocabdemolesson Thẻ thông tin
AS2 lesson 1
AS2 lesson 1 Mở hộp
Feelings and emotions
Feelings and emotions Đảo chữ
bởi
"Sensible"
"Sensible" Phục hồi trật tự
Feelings
Feelings Nối từ
Feelings. Vocab practice
Feelings. Vocab practice Tìm từ
Feelings. Roadmap A2+ Unit 2A
Feelings. Roadmap A2+ Unit 2A Nối từ
Emotion idioms
Emotion idioms Phục hồi trật tự
Feelings (Roadmap A2+ 2A)
Feelings (Roadmap A2+ 2A) Thẻ thông tin
bởi
Feelings. Practice 3. Roadmap A2+
Feelings. Practice 3. Roadmap A2+ Thẻ thông tin
mood
mood Khớp cặp
2. Emotions + conjunctions.
2. Emotions + conjunctions. Mở hộp
Feelings & Emotions review
Feelings & Emotions review Thẻ thông tin
Feelings
Feelings Thẻ bài ngẫu nhiên
Wider World 1 | Feelings
Wider World 1 | Feelings Tìm đáp án phù hợp
emotions and states
emotions and states Nối từ
bởi
Mean
Mean Thẻ bài ngẫu nhiên
Academy Stars unit 4 (flashcards)
Academy Stars unit 4 (flashcards) Thẻ thông tin
emotions_easy
emotions_easy Tìm đáp án phù hợp
Feelings(frustration)
Feelings(frustration) Phục hồi trật tự
Feelings and emotions
Feelings and emotions Tìm đáp án phù hợp
bởi
Academy Stars unit 4 (flashcards+аудіо)
Academy Stars unit 4 (flashcards+аудіо) Nối từ
Feelings. Roadmap A2+
Feelings. Roadmap A2+ Đố vui
Discussion
Discussion Vòng quay ngẫu nhiên
Adjectives of emotions
Adjectives of emotions Thẻ thông tin
Roadmap_C1_4A
Roadmap_C1_4A Đố vui
bởi
adjectives for feelings
adjectives for feelings Nối từ
bởi
 Emotions and feelings review-2
Emotions and feelings review-2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Feelings and emotions
Feelings and emotions Nối từ
Feelings
Feelings Khớp cặp
bởi
Feelings and Emotions
Feelings and Emotions Đảo chữ
bởi
Feelings
Feelings Khớp cặp
Feelings and emotions. Solutions pre-int 1a
Feelings and emotions. Solutions pre-int 1a Thẻ bài ngẫu nhiên
Senses
Senses Sắp xếp nhóm
Focus 2 Unit 1(Personality)
Focus 2 Unit 1(Personality) Nối từ
Emotions.Snowball. Roadmap A2+
Emotions.Snowball. Roadmap A2+ Thẻ bài ngẫu nhiên
The odd one out for adults
The odd one out for adults Đố vui
Feelings and emotions (cards)
Feelings and emotions (cards) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Feelings pre-int
Feelings pre-int Nối từ
bởi
emotions_easy
emotions_easy Đảo chữ
Feelings
Feelings Nối từ
bởi
Feelings and Emotions
Feelings and Emotions Thẻ thông tin
bởi
How are you? (Feelings and Emotions)
How are you? (Feelings and Emotions) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Unit 2A Feelings
Unit 2A Feelings Nối từ
Adjectives to describe feelings Solutions A2+
Adjectives to describe feelings Solutions A2+ Tìm đáp án phù hợp
How are you?
How are you? Câu đố hình ảnh
Склади речення англійською мовою)
Склади речення англійською мовою) Phục hồi trật tự
Embarrassment
Embarrassment Thẻ bài ngẫu nhiên
Explain the Expressions. B1
Explain the Expressions. B1 Mở hộp
Hello! How are you?
Hello! How are you? Đố vui
Feelings & Emotions
Feelings & Emotions Thẻ bài ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?