: happy (веселий; щасливий), sad (сумний), hot (жарко), cold (холодно), tired (втомлений), scared (наляканий), thirsty (спраглий; хотіти пити), hungry (голодний; хотіти їсти), angry (злий, сердитий), bored (знудьгований), sick (хворий), funny (смішний), sleepy (сонний; хотіти спати),

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?