Idioms
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
5.246 kết quả cho 'idioms'
Christmas Idioms
Nối từ
Idioms
Tìm đáp án phù hợp
Idioms/pharasal verbs
Hoàn thành câu
Summer idioms
Nối từ
Idioms describing people
Nối từ
Idioms
Hoàn thành câu
Business Expressions 5
Nối từ
Money idioms
Nối từ
Speak Out Upper unit 6 Age
Nối từ
Idioms
Thẻ thông tin
Idioms Health/Music/Body
Nối từ
Idioms
Nối từ
Idioms
Tìm đáp án phù hợp
Idioms
Thẻ bài ngẫu nhiên
Idioms
Tìm đáp án phù hợp
Idioms
Thẻ bài ngẫu nhiên
Idioms
Tìm đáp án phù hợp
idioms
Đố vui
Idioms (speakout intermediate 3)
Tìm đáp án phù hợp
Idioms for Food
Nối từ
Business Idioms 2. Discussion
Vòng quay ngẫu nhiên
Food idioms
Tìm đáp án phù hợp
food idioms
Nối từ
Business Idioms
Nối từ
Personality Idioms
Thẻ bài ngẫu nhiên
Focus 3 Unit 6 Idioms
Nối từ
Twenty-Four Common Idioms with Meanings and Examples
Thẻ thông tin
Idioms about shopping
Nối từ
Money idioms
Hoàn thành câu
Business Idioms 1
Nối từ
Speaking (Idioms - thinking & learning)
Vòng quay ngẫu nhiên
Personality idioms. Character idioms.
Hangman (Treo cổ)
Speakout ineter Unit 3.2 Idioms
Hoàn thành câu
Outcomes Intermediate, Unit 10, Idioms
Thẻ bài ngẫu nhiên
Scary idioms
Nối từ
love idioms
Nối từ
Idioms Recreation
Nối từ
Money idioms
Hoàn thành câu
Idioms (body)
Nối từ
Sleeping idioms
Đố vui
Job Idioms
Nối từ
Body Idioms
Hoàn thành câu
Idioms Geography
Nối từ
SO_Int_3 idioms
Đố vui
Weather idioms
Hoàn thành câu
Money idioms
Đố vui
Food idioms
Đố vui
Business Idioms 2
Đố vui
Idioms
Thẻ bài ngẫu nhiên
Idioms
Thẻ bài ngẫu nhiên
Idioms
Nối từ
Idioms
Lật quân cờ
ZNO Leader B2 Unit 1 idioms
Nối từ
Idioms_Talking about a new project
Thẻ thông tin
idioms for IELTS
Thẻ bài ngẫu nhiên
Idioms Outcomes upper
Nối từ
Idioms about health
Nối từ
focus 4 idioms
Lật quân cờ