Irregular
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'irregular'
Irregular -ought -ought
Thẻ thông tin
Learn with tag
Nối từ
Irregular verbs
Nối từ
Irregular verbs_2d form_part2
Tìm đáp án phù hợp
AS3 Unit 7 irregular verbs 2 forms
Thẻ thông tin
Irregular verbs
Nối từ
Irregular verbs_2d form_part1
Tìm đáp án phù hợp
Irregular verbs
Đố vui
Irregular verbss 2
Đố vui
Irregular verbs
Thẻ bài ngẫu nhiên
Irregular verbs 1
Nối từ
Irregular verbs 1 (Beginner)
Nối từ
Irregular verbss
Nối từ
Irregular verbs FF 4
Đố vui
past simple, irregular verbs, negatives
Hoàn thành câu
Irregular Verbs
Tìm đáp án phù hợp
Past simple
Phục hồi trật tự
Past simple, irregular verbs
Nối từ
Irregular verbs (kids)
Tìm đáp án phù hợp
Past simple, irregular verbs
Khớp cặp
IRREGULAR VERBS
Vòng quay ngẫu nhiên
Irregular verbs
Nối từ
Irregular plurals
Đập chuột chũi
Irregular verbs: common verbs
Lật quân cờ
past simple, irregular verbs
Đập chuột chũi
Irregular verbs (II) UA
Tìm đáp án phù hợp
Make up a sentence Present Perfect
Thẻ bài ngẫu nhiên
Irregular Verbs
Ô chữ
irregular words fill in
Hoàn thành câu
Irregular Plurals
Nối từ
Past Simple
Hoàn thành câu
Irregular verbs (Intermediate)
Thẻ bài ngẫu nhiên
irregular verbs
Nối từ
Past simple correct the mistakes
Thẻ thông tin
irregular verbs 3 form
Đập chuột chũi
past simple
Đố vui
Irregular verbs_Part 2
Nối từ
AS3 Unit 7 Vocabulary 1 (Irregular werbs)
Thẻ thông tin
неправильні дієслова
Nối từ
EF_Elementary 7C_Irregular verbs_1
Đập chuột chũi
irregular verbs 2 group "t"
Đập chuột chũi
irregular verbs 3d group "en"
Đập chuột chũi
Irregular verbs
Tìm từ
Irregular Plurals
Nối từ
Irregular verbs unjumble
Phục hồi trật tự
Irregular verbs. Practice. Part 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Fly high 3. Unit 23
Khớp cặp
Irregular verbs Sonya 1
Tìm đáp án phù hợp
Irregular verbs text 27.12
Hoàn thành câu
1-10 irregular verbs
Hoàn thành câu