Cộng đồng

English / ESL Feelings Kids

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'english feelings kids'

Feelings
Feelings Nối từ
Feelings.  Academy stars 1 Unit 4
Feelings. Academy stars 1 Unit 4 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Feelings  speaking. Roadmap A2+
Feelings speaking. Roadmap A2+ Mở hộp
Feelings Emojis
Feelings Emojis Nối từ
Hello How Are You 2
Hello How Are You 2 Khớp cặp
bởi
WW 2, Unit  2.3
WW 2, Unit 2.3 Tìm đáp án phù hợp
Present Simple (-, s)
Present Simple (-, s) Đố vui
feelings
feelings Nối từ
numbers 1-10
numbers 1-10 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
How do you feel when ...?
How do you feel when ...? Mở hộp
How did you feel? B1
How did you feel? B1 Hoàn thành câu
Vocab. Feelings. Situations. Roadmap 2+ Unit 2A
Vocab. Feelings. Situations. Roadmap 2+ Unit 2A Thẻ bài ngẫu nhiên
GG2 Feelings Task 2
GG2 Feelings Task 2 Đảo chữ
Look at the photos! (Family and friends, 2)
Look at the photos! (Family and friends, 2) Đố vui
How do they feel?/Magnificent Century
How do they feel?/Magnificent Century Thẻ bài ngẫu nhiên
 Feelings
Feelings Đố vui
Emotions
Emotions Nối từ
Present Simple
Present Simple Hoàn thành câu
Irregular verbs (kids)
Irregular verbs (kids) Tìm đáp án phù hợp
Feelings
Feelings Vòng quay ngẫu nhiên
Feelings?
Feelings? Đố vui
bởi
Feelings
Feelings Đố vui
feelings
feelings Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Feelings FF2
Feelings FF2 Nối từ
Feelings
Feelings Nối từ
Feelings
Feelings Đảo chữ
bởi
Feelings
Feelings Đố vui
bởi
Feelings
Feelings Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
feelings
feelings Nối từ
bởi
English file Upper File 5A Feelings
English file Upper File 5A Feelings Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Transport kids
Transport kids Tìm đáp án phù hợp
bởi
christmas for kids
christmas for kids Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Vocabulary B1 Feelings ed /ing
Vocabulary B1 Feelings ed /ing Đố vui
I wish (speaking)
I wish (speaking) Vòng quay ngẫu nhiên
FEELINGS
FEELINGS Vòng quay ngẫu nhiên
F&F 2 Unit 2 Feelings
F&F 2 Unit 2 Feelings Đảo chữ
bởi
GG2 Feelings Task 1
GG2 Feelings Task 1 Tìm từ
Feelings and emotions
Feelings and emotions Đảo chữ
bởi
Roadmap A2+. 2A Feelings
Roadmap A2+. 2A Feelings Tìm từ
Feelings
Feelings Thẻ thông tin
bởi
Feelings
Feelings Hoàn thành câu
bởi
 Feelings
Feelings Đố vui
bởi
Feelings. Practice2. Roadmap A2+ Unit 2A
Feelings. Practice2. Roadmap A2+ Unit 2A Đảo chữ
Feelings
Feelings Nối từ
Feelings
Feelings Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Feelings (collocations)
Feelings (collocations) Thẻ bài ngẫu nhiên
feelings
feelings Đố vui
bởi
feelings
feelings Đố vui
Feelings
Feelings Thẻ thông tin
Feelings
Feelings Đố vui
bởi
Professions for kids
Professions for kids Nối từ
Present Simple (+/-/?) for kids
Present Simple (+/-/?) for kids Mở hộp
bởi
Winter Vocabulary
Winter Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
 feelings (kids)
feelings (kids) Chương trình đố vui
How do the people feel?
How do the people feel? Đố vui
For Kids
For Kids Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Feelings & Emotions review
Feelings & Emotions review Thẻ thông tin
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?