Cộng đồng

Listening

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

3.760 kết quả cho 'listening'

Pets
Pets Đố vui
bởi
Fly High 1
Fly High 1 Đố vui
bởi
Autumn Vocabulary
Autumn Vocabulary Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Toys
Toys Đố vui
bởi
Pets
Pets Khớp cặp
bởi
 Oxford Phonics 1 Letter Cc
Oxford Phonics 1 Letter Cc Đố vui
bởi
Smart Junior 3 . Module 3
Smart Junior 3 . Module 3 Đố vui
bởi
Smart Junior 2. Unit 4b
Smart Junior 2. Unit 4b Đố vui
bởi
Go Getter 2 7.5
Go Getter 2 7.5 Thẻ thông tin
Numbers 1-5
Numbers 1-5 Đố vui
bởi
Fly High 1. Lesson 9
Fly High 1. Lesson 9 Đố vui
bởi
Phonics  sh
Phonics sh Đố vui
bởi
Fly High 1. Lesson 8
Fly High 1. Lesson 8 Chương trình đố vui
bởi
listening
listening Đố vui
Listening irr verbs
Listening irr verbs Sắp xếp nhóm
bởi
Count 1-20 listening
Count 1-20 listening Đố vui
Focus 3 2.3 listening
Focus 3 2.3 listening Tìm đáp án phù hợp
bởi
Colors Listening
Colors Listening Nối từ
Fly High 1. Lesson 7
Fly High 1. Lesson 7 Khớp cặp
bởi
Animals
Animals Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Present Continuous Open and Yes/No Questions + Listening
Present Continuous Open and Yes/No Questions + Listening Đố vui
Focus 3 Unit 3.3 Listening (ex.5)
Focus 3 Unit 3.3 Listening (ex.5) Thẻ thông tin
bởi
Listening "Clock"
Listening "Clock" Đố vui
Numbers 11-20
Numbers 11-20 Đố vui
bởi
The cold planet
The cold planet Nối từ
bởi
FH 1. Lesson 13
FH 1. Lesson 13 Đố vui
bởi
Roadmap A2+ unit 1B listening
Roadmap A2+ unit 1B listening Phục hồi trật tự
Animals
Animals Đố vui
bởi
ww2. 7.5 listening
ww2. 7.5 listening Nối từ
bởi
Go getter 3. Unit 6. Listening. Ingredients
Go getter 3. Unit 6. Listening. Ingredients Gắn nhãn sơ đồ
go getter 3 unit 7.6 listening
go getter 3 unit 7.6 listening Thẻ thông tin
bởi
Numbers 11-20 (listening)
Numbers 11-20 (listening) Đố vui
Focus 2 Unit 3 Listening
Focus 2 Unit 3 Listening Sắp xếp nhóm
Focus 1 Unit 3.3 Listening
Focus 1 Unit 3.3 Listening Đảo chữ
Roadmap B1+ (3C. Vocab before listening)
Roadmap B1+ (3C. Vocab before listening) Nối từ
Full Blast 5 Unit 8B (ex.5_Listening)
Full Blast 5 Unit 8B (ex.5_Listening) Sắp xếp nhóm
bởi
Letter Hh
Letter Hh Đố vui
bởi
solutions pre int unit 1 listening
solutions pre int unit 1 listening Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Listening 21
Listening 21 Sắp xếp nhóm
listening 21
listening 21 Đúng hay sai
listening 1.1
listening 1.1 Gắn nhãn sơ đồ
Listening Shopping до в.1 (b)с.116 Карпюк 6 клас
Listening Shopping до в.1 (b)с.116 Карпюк 6 клас Hoàn thành câu
 the UK (listening)
the UK (listening) Nối từ
 Count 1-20 listening
Count 1-20 listening Đố vui
Listening lesson 15
Listening lesson 15 Hoàn thành câu
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?