Pre
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'pre'
Sports Equipment Solutions Pre-Int
Sắp xếp nhóm
EF Pre 7A-7B Infinitive & Gerund
Thẻ bài ngẫu nhiên
Solutions Pre-Interm 1C
Nối từ
Solutions Pre 2C Synonyms
Nối từ
Appearance, speaking 1B, EF pre-int
Thẻ bài ngẫu nhiên
Speaking Pre General
Thẻ bài ngẫu nhiên
EF Pre-int. 3A Vocabulary
Lật quân cờ
EF Pre-int. 3A Vocabulary
Thẻ thông tin
EF Pre-intermediate 1С Clothes
Hangman (Treo cổ)
English File Pre-Interm 3A Reading
Hoàn thành câu
EF Pre-int. 3B Prepositions
Hoàn thành câu
EF Pre Unit 2A Vocabulary
Hangman (Treo cổ)
Shops Outcomes Pre-Intermediate
Sắp xếp nhóm
Questions about jobs
Nối từ
Warm up game for pre-intermediate
Thẻ bài ngẫu nhiên
Landscape (Solutions)
Khớp cặp
Roadmap A2+ Unit 4 (going to, would like, want to)
Thẻ bài ngẫu nhiên
May/might/will/won't
Thẻ bài ngẫu nhiên
Video Games Solutions
Nối từ
English File Pre-interm, Units 1-4
Thẻ bài ngẫu nhiên
Speakout pre-intermediate big test
Hoàn thành câu
Speakout Pre-Interm Irregular Verbs 1
Thẻ thông tin
So/Neither make up sentences Pre-int, 11C
Thẻ bài ngẫu nhiên
Outcomes Pre-Int Jobs WB
Hoàn thành câu
Focus 1. Unit 2 - Food
Thẻ thông tin
Roadmap A2 (present simple forms)
Hoàn thành câu
Roadmap A2 (Present Simple - choose positive or negative)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2 (1C. For sale - speaking with vocab)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2 (2B vocab)
Nối từ
Roadmap A2 (3A speaking)
Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap A2 (3A vocab practice)
Tìm đáp án phù hợp
Clothes Pre-Intermediate
Tìm đáp án phù hợp
BR PI U1 Companies
Hoàn thành câu
Guess the emotion! (Roadmap A2+, 2A. One of those days)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Free-time activities
Tìm đáp án phù hợp
Pre-inter English File 3A
Thẻ thông tin
Outcomes. Pre-Intermediate. Unit 3. Places in town
Gắn nhãn sơ đồ
solutions pre int unit 1 listening
Thẻ bài ngẫu nhiên
Collocations with JOB
Đố vui
Films and TV shows
Mở hộp
Unit 3 vocabulary check
Thẻ bài ngẫu nhiên
Sports activities solutions
Lật quân cờ
3A Airports
Thẻ thông tin
5A Comparatives as... as
Thẻ thông tin
2C Vocabulary Ex.3a p.19
Nối từ
Name 3 things, warm up
Vòng quay ngẫu nhiên
S PI U1F Painless
Nối từ
U1 Speaking
Nối từ
1.2 Love story
Gắn nhãn sơ đồ
8A COMMUNICATIVE I need some advice
Thẻ thông tin
S3e PI U3E Negative prefixes
Sắp xếp nhóm
S PI U1F Painless
Hoàn thành câu