Cộng đồng

School verbs

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'school verbs'

verbs
verbs Nối từ
Cooking verbs
Cooking verbs Nối từ
FF1 unit 1. Vocabulary
FF1 unit 1. Vocabulary Nối từ
School suplies
School suplies Gắn nhãn sơ đồ
Have or has/ do or doesn't
Have or has/ do or doesn't Đố vui
school things 1
school things 1 Đố vui
yes or no
yes or no Đố vui
My school
My school Gắn nhãn sơ đồ
School things
School things Vòng quay ngẫu nhiên
School Subjects
School Subjects Nối từ
School objects (small)
School objects (small) Nối từ
bởi
Places in a school
Places in a school Đố vui
Cooking Verbs
Cooking Verbs Khớp cặp
School things
School things Thẻ thông tin
School things
School things Khớp cặp
What's your favourite subject?
What's your favourite subject? Đố vui
School supplies
School supplies Gắn nhãn sơ đồ
School things
School things Đảo chữ
Irregular verbs unjumble
Irregular verbs unjumble Phục hồi trật tự
bởi
Schoolbag
Schoolbag Gắn nhãn sơ đồ
New Destinations A1. p. 26
New Destinations A1. p. 26 Nối từ
Cooking verbs True of False
Cooking verbs True of False Đúng hay sai
Irregular verbs. Common verbs
Irregular verbs. Common verbs Mở hộp
Irregular verbs: common verbs
Irregular verbs: common verbs Lật quân cờ
Speaking for kids
Speaking for kids Thẻ bài ngẫu nhiên
power up 1(school things)
power up 1(school things) Nối từ
 SJ 1. School Things
SJ 1. School Things Tìm đáp án phù hợp
bởi
Subjects
Subjects Nối từ
Family members
Family members Nối từ
bởi
Numbers and School Things
Numbers and School Things Tìm đáp án phù hợp
bởi
School things. Labelled diagram
School things. Labelled diagram Gắn nhãn sơ đồ
Fly High 1. Lesson 5
Fly High 1. Lesson 5 Khớp cặp
bởi
past simple
past simple Đố vui
Can you?
Can you? Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
 Fly High 1 Lesson 4
Fly High 1 Lesson 4 Khớp cặp
bởi
Subjects
Subjects Đố vui
School Subjects
School Subjects Hangman (Treo cổ)
bởi
Present Perfect Verbs (pre-intermediate level) Memory Cards
Present Perfect Verbs (pre-intermediate level) Memory Cards Khớp cặp
bởi
What's your favourite subject?
What's your favourite subject? Đố vui
bởi
What's this?
What's this? Tìm đáp án phù hợp
School subjects
School subjects Nối từ
Subjects
Subjects Hoàn thành câu
Cooking verbs
Cooking verbs Thẻ thông tin
Irregular verbs_2d form_part2
Irregular verbs_2d form_part2 Tìm đáp án phù hợp
Irregular verbs 1 (Beginner)
Irregular verbs 1 (Beginner) Nối từ
 Irregular verbs 1
Irregular verbs 1 Nối từ
Travel & transport phrasal verbs (Destination B2)
Travel & transport phrasal verbs (Destination B2) Nối từ
Learn with tag
Learn with tag Nối từ
bởi
Full blast 5 NUS//Irregular verbs
Full blast 5 NUS//Irregular verbs Nối từ
Practice 3
Practice 3 Hoàn thành câu
bởi
Choose - can, must, should.
Choose - can, must, should. Đố vui
Irregular verbs
Irregular verbs Nối từ
Irregular verbs
Irregular verbs Đố vui
irregular verbs (1-1-1, -ept, -elt)
irregular verbs (1-1-1, -ept, -elt) Đố vui
Irregular verbs
Irregular verbs Nối từ
bởi
FF 4 Irregular verbs  keep-see
FF 4 Irregular verbs keep-see Đố vui
Irregular verbs_2d form_part1
Irregular verbs_2d form_part1 Tìm đáp án phù hợp
Round Up 2 | modals
Round Up 2 | modals Đố vui
Irregular verbs
Irregular verbs Thẻ bài ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?