Cộng đồng

Grammar Artikel Small groups deutsch

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'grammar artikel small groups deutsch'

die Kleidung Artikel der-die-das-die
die Kleidung Artikel der-die-das-die Sắp xếp nhóm
bởi
Unbestimmter und bestimmter Artikel. A1
Unbestimmter und bestimmter Artikel. A1 Hoàn thành câu
Prima plus A1 Uhrzeiten
Prima plus A1 Uhrzeiten Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Small talk TRAVELS
Small talk TRAVELS Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Prima Plus A2 Meine Pläne (Wortschatz+)
Prima Plus A2 Meine Pläne (Wortschatz+) Nối từ
bởi
Deutschlands Nachbarländer
Deutschlands Nachbarländer Gắn nhãn sơ đồ
Hallo! Wie heißt du? Wer bist du?
Hallo! Wie heißt du? Wer bist du? Hoàn thành câu
Hobbys: Was machst du gern/ nicht gern?
Hobbys: Was machst du gern/ nicht gern? Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Deutsch
Deutsch Phục hồi trật tự
bởi
Aufwärmen Deutsch A2
Aufwärmen Deutsch A2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Schwache Verben (Perfekt)
Schwache Verben (Perfekt) Đố vui
bởi
Im Klassenzimmer
Im Klassenzimmer Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Prima Plus A1: Meine Freizeit: Mein Tag: Elisabeth II
Prima Plus A1: Meine Freizeit: Mein Tag: Elisabeth II Hoàn thành câu
bởi
Wie geht es ...? (Tiere)
Wie geht es ...? (Tiere) Đố vui
bởi
Schulsachen (Sg./Pl.) Prima Plus A1
Schulsachen (Sg./Pl.) Prima Plus A1 Đố vui
bởi
"im" - "am" - "um"
"im" - "am" - "um" Đố vui
bởi
Zahlen 1-6
Zahlen 1-6 Đảo chữ
bởi
Freizeit A1
Freizeit A1 Đố vui
bởi
Zeitangaben um, am, von...bis
Zeitangaben um, am, von...bis Đố vui
Feste
Feste Nối từ
Tiere
Tiere Đố vui
bởi
Small talk FOOD
Small talk FOOD Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Small talk WORK
Small talk WORK Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Zimmer: liegen / stehen / hängen
Zimmer: liegen / stehen / hängen Đố vui
bởi
Comparative and Superlative form
Comparative and Superlative form Hoàn thành câu
Pronouncing the Past Tense -ed Ending
Pronouncing the Past Tense -ed Ending Sắp xếp nhóm
bởi
Present Perfect vs Past Simple
Present Perfect vs Past Simple Thẻ thông tin
Adjektivdeklination mit indefinitem Artikel
Adjektivdeklination mit indefinitem Artikel Lật quân cờ
Reported Speech
Reported Speech Đố vui
bởi
was/were/wasn't/weren't
was/were/wasn't/weren't Đố vui
There was/ There were
There was/ There were Đố vui
Test B2
Test B2 Đố vui
Artikel
Artikel Đố vui
bởi
Paul, Lisa Starter Lektion 3 Wiederholen
Paul, Lisa Starter Lektion 3 Wiederholen Sắp xếp nhóm
bởi
Zimmer: liegen / stehen / hängen 2
Zimmer: liegen / stehen / hängen 2 Đố vui
bởi
Verb: HABEN
Verb: HABEN Đập chuột chũi
bởi
Tiere 2 (im Video)
Tiere 2 (im Video) Đố vui
bởi
Geburtstag
Geburtstag Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Verben mit Vokalwechsel 2
Verben mit Vokalwechsel 2 Đố vui
bởi
Ich spiele gern...
Ich spiele gern... Nối từ
bởi
Small talk RANDOM QUESTIONS
Small talk RANDOM QUESTIONS Mở hộp
bởi
Länder und Sprachen
Länder und Sprachen Nối từ
bởi
Länder nach, in die
Länder nach, in die Sắp xếp nhóm
bởi
ZAHLEN
ZAHLEN Chương trình đố vui
bởi
Gegenstände
Gegenstände Tìm đáp án phù hợp
bởi
Halloween
Halloween Câu đố hình ảnh
bởi
Frage
Frage Phục hồi trật tự
bởi
Verkehr
Verkehr Nổ bóng bay
bởi
Beste Freunde L 5 Schreibwaren
Beste Freunde L 5 Schreibwaren Sắp xếp nhóm
bởi
Prima Plus A1 Thema: Schulsachen
Prima Plus A1 Thema: Schulsachen Đố vui
bởi
Wie geht´s?
Wie geht´s? Sắp xếp nhóm
Beste Freunde L 5 Schreibwaren
Beste Freunde L 5 Schreibwaren Tìm đáp án phù hợp
bởi
Rektion der Verben
Rektion der Verben Đố vui
bởi
Prepositions of time
Prepositions of time Sắp xếp nhóm
Providing that / as long as / unless
Providing that / as long as / unless Đố vui
bởi
Past Simple Negative
Past Simple Negative Thẻ thông tin
bởi
Requests and permission
Requests and permission Mở hộp
bởi
Futures Will / Present Simple / Present Continuous / be going to
Futures Will / Present Simple / Present Continuous / be going to Đố vui
bởi
Unit 5. Lessons 6-7: Past simple (regular verbs) (Smiling Sam 3)
Unit 5. Lessons 6-7: Past simple (regular verbs) (Smiling Sam 3) Đố vui
Kleidung (Artikel)
Kleidung (Artikel) Sắp xếp nhóm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?