Verbs
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'verbs'
Cooking Verbs
Khớp cặp
Irregular verbs unjumble
Phục hồi trật tự
Cooking verbs True of False
Đúng hay sai
Irregular verbs: common verbs
Lật quân cờ
past simple
Đố vui
Irregular verbs
Nối từ
Practice 3
Hoàn thành câu
Learn with tag
Nối từ
Choose - can, must, should.
Đố vui
Irregular verbs_2d form_part2
Tìm đáp án phù hợp
Cooking verbs
Thẻ thông tin
Irregular verbs 1
Nối từ
Irregular verbs 1 (Beginner)
Nối từ
Irregular verbss 2
Đố vui
Irregular verbs
Thẻ bài ngẫu nhiên
Round Up 2 | modals
Đố vui
Irregular verbs
Đố vui
Irregular verbs
Nối từ
Irregular verbs_2d form_part1
Tìm đáp án phù hợp
Irregular verbss
Nối từ
past simple, irregular verbs, negatives
Hoàn thành câu
Irregular verbs FF 4
Đố vui
Modal verbs
Thẻ bài ngẫu nhiên
AS3 Unit 7 irregular verbs 2 forms
Thẻ thông tin
past simple, regular verbs
Nối từ
irregular verbs 3 form
Đập chuột chũi
Will / won't (predictions)
Nối từ
DO GO PLAY
Hoàn thành câu
Past simple
Đập chuột chũi
Present Simple/Actions
Nối từ
Fly High 4. Lesson 6-7
Đố vui
Past simple regular verbs
Vòng quay ngẫu nhiên
Find the response. Present Perfect
Tìm đáp án phù hợp
GG1 U6 make/play/ride/have
Sắp xếp nhóm
Irregular verbs (kids)
Tìm đáp án phù hợp
past simple, regular verbs
Khớp cặp
Discussion questions past simple
Thẻ bài ngẫu nhiên
verbs + ing
Đố vui
Past Simple regular verbs
Thẻ bài ngẫu nhiên
Past simple
Phục hồi trật tự
Used to
Vòng quay ngẫu nhiên
Irregular verbs (do, get, go, have)
Hoàn thành câu
IRREGULAR VERBS
Vòng quay ngẫu nhiên
I must and mustn't in museum
Sắp xếp nhóm
Speaking cards Must/Mustn't
Thẻ bài ngẫu nhiên
Irregular verbs
Nối từ
Irregular verbs (II) UA
Tìm đáp án phù hợp
Phrasal verbs with Look
Đố vui
Irregular -ought -ought
Thẻ thông tin
past simple, irregular verbs
Đập chuột chũi
Past simple, irregular verbs
Khớp cặp
Phrasal verbs 3
Nối từ