日本語
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
227 kết quả cho '日本語'
みんなの日本語第4課
Đố vui
形容詞のグループ
Sắp xếp nhóm
自動詞 / 他動詞 日本語
Sắp xếp nhóm
動詞・受身形 第37課
Mở hộp
授業20・文法
Thẻ bài ngẫu nhiên
ことばのチェック2
Thẻ bài ngẫu nhiên
言葉37・練習
Thẻ thông tin
授業41(第39課)・言葉の練習2
Thẻ bài ngẫu nhiên
受身形 言い換え
Thẻ thông tin
授業25・言葉の練習
Vòng quay ngẫu nhiên
言葉40
Thẻ bài ngẫu nhiên
第38課・言葉の練習
Thẻ thông tin
Слова (їжа) Гра-плитки
Khớp cặp
MNN③
Thẻ thông tin
MNN②
Thẻ bài ngẫu nhiên
Складіть слово
Đảo chữ
体
Gắn nhãn sơ đồ
MNN①
Thẻ bài ngẫu nhiên
Сортування слів по групам
Sắp xếp nhóm
我的生日
Nối từ
辞書形/た形
Vòng quay ngẫu nhiên
げんきⅡ 第13課
Đố vui
げんきⅡ 第13課 文法
Hoàn thành câu
Kanji book 14
Đố vui
Kanji book 10-15 復習
Nối từ
Антоніми (прикметники)
Nối từ
日本語の日付
Nối từ
牛、魚、鳥、馬
Gắn nhãn sơ đồ
まちがいさがし
Thẻ thông tin
日本語__ぶんけい
Đố vui
子供の日本語 3
Nối từ
日常生活
Gắn nhãn sơ đồ
みんなの日本語_第42課
Nối từ
みんなの日本語 8(2)
Nối từ
子供の日本語(形容詞)4урок
Nối từ
楽しい 日本語 いろ
Đố vui
みんなの日本語 31verbs
Nối từ
みんなの日本語 8(3)
Nối từ
日本語の漢字の練習
Lật quân cờ
みんなの日本語12 (антоніми)
Nối từ
子供の日本語 6(1)
Nối từ
Флеш-картки (みんなの日本語・14)
Thẻ thông tin
みんなの日本語, урок 5, транспорт
Nối từ
子供の日本語 4(1)
Nối từ
みんなの日本語 Lesson 9 - лексика
Nối từ
楽しい 日本語 いろ
Tìm đáp án phù hợp
日本語の数字(1-99)
Thẻ bài ngẫu nhiên
みんなの日本語 8
Đố vui
子供の日本語 1 第二課
Nối từ
子供の日本語 5(1)
Nối từ
みんなの日本語12
Đố vui
みんなの日本語 8
Phục hồi trật tự
子供の日本語 6-2
Hoàn thành câu
子供の日本語 5(2)
Nối từ
みんなの日本語 Lesson 9 - граматика
Đố vui
みんあの日本語 Lesson 9 - аудіювання
Thẻ bài ngẫu nhiên
みんなの日本語 8(1)
Nối từ
みんなの日本語12
Đảo chữ
みんなの日本語, урок 5, люди
Nối từ