育(そだ)てる, 運(はこ)ぶ, 亡(な)くなる, 入院する, 退院(たいいん)する, 電源(でんげん)を入れる, 電源(でんげん)を切る, かぎをかける, 気持ちがいい, 気持ちが悪い, 海岸(かいがん), うそ,

第38課・言葉の練習

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?