Cộng đồng

12th Grade Mandarin

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '12th grade mandarin'

1 拼音 运动 sports
1 拼音 运动 sports Nối từ
Building a Resume
Building a Resume Sắp xếp nhóm
bởi
Futur simple
Futur simple Vòng quay ngẫu nhiên
Lesson 6 我爱我的家-Quiz
Lesson 6 我爱我的家-Quiz Đố vui
bởi
衣服Clothes
衣服Clothes Nối từ
numbers (Pinyin)
numbers (Pinyin) Nối từ
Body Part 2
Body Part 2 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
1  拼音 颜色—color learning
1 拼音 颜色—color learning Nối từ
星期 句型
星期 句型 Phục hồi trật tự
bởi
Countries of the World
Countries of the World Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Laws of Exponents Practice
Laws of Exponents Practice Mê cung truy đuổi
ㄓㄔㄕㄖ注音配對
ㄓㄔㄕㄖ注音配對 Tìm đáp án phù hợp
Halloween 万圣节
Halloween 万圣节 Nối từ
bởi
Ice Breaker
Ice Breaker Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Infinito e participio passato
Infinito e participio passato Nối từ
什么颜色?什么水果?
什么颜色?什么水果? Đố vui
bởi
ㄅㄆㄇㄈ注音列車
ㄅㄆㄇㄈ注音列車 Nổ bóng bay
动物
动物 Tìm đáp án phù hợp
ㄗㄘㄙ 注音迷宮
ㄗㄘㄙ 注音迷宮 Mê cung truy đuổi
《欢乐伙伴2B》L17-19复习
《欢乐伙伴2B》L17-19复习 Tìm từ
Assets, Liabilities, Owner's Equity
Assets, Liabilities, Owner's Equity Sắp xếp nhóm
bởi
yct 2 lesson 2 你早上几点起床
yct 2 lesson 2 你早上几点起床 Nối từ
Appendicular Skeleton (Anterior View)
Appendicular Skeleton (Anterior View) Gắn nhãn sơ đồ
Identifying Homogeneous and Heterogenous mixture
Identifying Homogeneous and Heterogenous mixture Sắp xếp nhóm
bởi
3A.1《美丽的愿望》句子排序
3A.1《美丽的愿望》句子排序 Phục hồi trật tự
 yct 2 lesson 3 我的铅笔呢
yct 2 lesson 3 我的铅笔呢 Nối từ
春节
春节 Khớp cặp
bởi
yct 1 lesson 7
yct 1 lesson 7 Nối từ
欢乐伙伴2B L14-16 复习
欢乐伙伴2B L14-16 复习 Nổ bóng bay
ㄢ注音寶盒
ㄢ注音寶盒 Mở hộp
Random AP Conversation Practice
Random AP Conversation Practice Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
ㄧㄨ注音寶盒
ㄧㄨ注音寶盒 Mở hộp
ㄧㄨ 注音配對
ㄧㄨ 注音配對 Tìm đáp án phù hợp
ㄚㄛㄜㄝ 注音列車
ㄚㄛㄜㄝ 注音列車 Nổ bóng bay
ECS Mixed Up Job Interview
ECS Mixed Up Job Interview Vòng quay ngẫu nhiên
Erikson's Stages
Erikson's Stages Nối từ
bởi
木林森果巢
木林森果巢 Tìm đáp án phù hợp
L2 我坐校车上学(1)
L2 我坐校车上学(1) Nối từ
bởi
拼音 方位
拼音 方位 Tìm đáp án phù hợp
 拼音 Daily life 日常活动 Quiz
拼音 Daily life 日常活动 Quiz Đố vui
Putting Away Food: Refrigerator or Pantry?
Putting Away Food: Refrigerator or Pantry? Sắp xếp nhóm
bởi
5.6 Agricultural Production Regions: Farming Practice
5.6 Agricultural Production Regions: Farming Practice Sắp xếp nhóm
Regular and Stem Changing Verbs
Regular and Stem Changing Verbs Sắp xếp nhóm
bởi
Self Esteem Questions
Self Esteem Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
Greetings 1 game
Greetings 1 game Nổ bóng bay
bởi
Emotion Wheel
Emotion Wheel Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Spanish 1 2.2 Preposiciones de lugar
Spanish 1 2.2 Preposiciones de lugar Đố vui
Direct Object Pronouns
Direct Object Pronouns Sắp xếp nhóm
Physical and Chemical Changes
Physical and Chemical Changes Sắp xếp nhóm
El verbo SER
El verbo SER Đố vui
bởi
Conjugaciones de verbos en el tiempo presente indicativo
Conjugaciones de verbos en el tiempo presente indicativo Đố vui
Financial Needs v. Wants
Financial Needs v. Wants Sắp xếp nhóm
bởi
Le Futur Simple - Match Up
Le Futur Simple - Match Up Nối từ
bởi
Wheel of Questions
Wheel of Questions Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Day1
Day1 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
What would you do...
What would you do... Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Marketing Activity
Marketing Activity Nối từ
bởi
Food Label Game
Food Label Game Chương trình đố vui
Les verbes -ER
Les verbes -ER Đố vui
Mitosis Open the Box
Mitosis Open the Box Mở hộp
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?