Cộng đồng

1st Grade Chinese

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '1st grade chinese'

G1 Parts of the Body in Chinese 2022
G1 Parts of the Body in Chinese 2022 Khớp cặp
bởi
水果
水果 Tìm đáp án phù hợp
bởi
家庭Family
家庭Family Nối từ
bởi
身体部位Body Parts
身体部位Body Parts Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Body Parts 身体部位
Body Parts 身体部位 Nối từ
bởi
天气 Weather
天气 Weather Khớp cặp
bởi
家人、爸爸、妈妈、姐姐、哥哥、妹妹、弟弟
家人、爸爸、妈妈、姐姐、哥哥、妹妹、弟弟 Máy bay
bởi
Mandarin Pinyin ü
Mandarin Pinyin ü Vòng quay ngẫu nhiên
时间(Time)
时间(Time) Vòng quay ngẫu nhiên
Family members 家人
Family members 家人 Vòng quay ngẫu nhiên
G1 - Character 山大小口人上下
G1 - Character 山大小口人上下 Khớp cặp
bởi
颜色colors
颜色colors Nối từ
bởi
 家庭Family members--幼儿园
家庭Family members--幼儿园 Nối từ
bởi
万圣节词汇配对
万圣节词汇配对 Nối từ
bởi
月份
月份 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
今天是星期几?
今天是星期几? Nối từ
Find the match 时间
Find the match 时间 Tìm đáp án phù hợp
bởi
球类运动
球类运动 Tìm đáp án phù hợp
中秋节
中秋节 Tìm đáp án phù hợp
国家
国家 Tìm đáp án phù hợp
礼貌用语
礼貌用语 Tìm đáp án phù hợp
all about me
all about me Vòng quay ngẫu nhiên
复杂的家庭成员
复杂的家庭成员 Đúng hay sai
食物
食物 Tìm đáp án phù hợp
Match the Chinese food with the right picture!
Match the Chinese food with the right picture! Tìm đáp án phù hợp
bởi
颜色
颜色 Tìm đáp án phù hợp
反义词-左右/高矮/胖瘦/卷直/长短
反义词-左右/高矮/胖瘦/卷直/长短 Đập chuột chũi
水果Fruit-Open the Box
水果Fruit-Open the Box Đúng hay sai
bởi
注音符號閃卡練習 ㄅ~ㄦ
注音符號閃卡練習 ㄅ~ㄦ Thẻ bài ngẫu nhiên
結合韻閃卡練習
結合韻閃卡練習 Thẻ bài ngẫu nhiên
数字 Numbers 11-99
数字 Numbers 11-99 Đập chuột chũi
bởi
G5 - Hobbies 爱好
G5 - Hobbies 爱好 Thẻ thông tin
bởi
問句常用詞
問句常用詞 Nổ bóng bay
農場動物
農場動物 Gắn nhãn sơ đồ
数字
数字 Đập chuột chũi
Parts of the Body 1 in Chinese
Parts of the Body 1 in Chinese Gắn nhãn sơ đồ
bởi
情緒
情緒 Đố vui
bởi
  拼音
拼音 Nối từ
bởi
美洲華語第一冊第八課
美洲華語第一冊第八課 Xem và ghi nhớ
中秋节
中秋节 Khớp cặp
bởi
猜猜我是谁-生字
猜猜我是谁-生字 Đập chuột chũi
bởi
學華語向前走第一冊第十二課
學華語向前走第一冊第十二課 Khớp cặp
bởi
《池上》古诗配对
《池上》古诗配对 Nối từ
bởi
學華語向前走第一冊第十一課
學華語向前走第一冊第十一課 Nối từ
家人
家人 Đập chuột chũi
Parts of the Body in Chinese
Parts of the Body in Chinese Đố vui
bởi
名詞動詞區分
名詞動詞區分 Đúng hay sai
bởi
数字Numbers
数字Numbers Đập chuột chũi
bởi
家人、爸爸、妈妈、姐姐、哥哥、弟弟、妹妹
家人、爸爸、妈妈、姐姐、哥哥、弟弟、妹妹 Mở hộp
bởi
Spring Vocabulary
Spring Vocabulary Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
量詞 - 食物
量詞 - 食物 Tìm đáp án phù hợp
bởi
美洲華語第一冊第九課
美洲華語第一冊第九課 Hoàn thành câu
相反詞(翻牌)opposite words
相反詞(翻牌)opposite words Lật quân cờ
bởi
Family
Family Nổ bóng bay
月&日
月&日 Đập chuột chũi
Chinese New Year Word Search
Chinese New Year Word Search Tìm từ
bởi
职业
职业 Tìm đáp án phù hợp
Chinese New Year Memory
Chinese New Year Memory Khớp cặp
bởi
交通工具
交通工具 Đảo chữ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?