Cộng đồng

8th Grade Chinese

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '8th grade chinese'

leisure and hobbies
leisure and hobbies Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
反义词
反义词 Nối từ
bởi
說一說,有什麼不一樣?
說一說,有什麼不一樣? Mở hộp
bởi
数字 Numbers 11-99
数字 Numbers 11-99 Đập chuột chũi
bởi
G1 Parts of the Body in Chinese 2022
G1 Parts of the Body in Chinese 2022 Khớp cặp
bởi
G5 - Hobbies 爱好
G5 - Hobbies 爱好 Thẻ thông tin
bởi
Lesson 19 Shopping 买东西
Lesson 19 Shopping 买东西 Chương trình đố vui
bởi
爱好、运动
爱好、运动 Nối từ
bởi
leisure and hobbies (image)
leisure and hobbies (image) Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
衣服
衣服 Khớp cặp
bởi
天气/气温/季节 (Gr.8)
天气/气温/季节 (Gr.8) Nối từ
bởi
Chinese measure words for clothes
Chinese measure words for clothes Nổ bóng bay
bởi
声母&韵母
声母&韵母 Sắp xếp nhóm
bởi
13 Colonies
13 Colonies Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Futur Proche
Futur Proche Đập chuột chũi
bởi
Biotic and Abiotic Interactions
Biotic and Abiotic Interactions Sắp xếp nhóm
Energy Transformations
Energy Transformations Nối từ
Lockhart Speed graphs match up
Lockhart Speed graphs match up Nối từ
Topic Wheel
Topic Wheel Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
60 Second Relate Break
60 Second Relate Break Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
CME1 第十三课 我六点半起床 生词2 P124
CME1 第十三课 我六点半起床 生词2 P124 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Lockhart Speed, Velocity, Acceleration
Lockhart Speed, Velocity, Acceleration Sắp xếp nhóm
Possessivpronomen im Nominativ
Possessivpronomen im Nominativ Nối từ
bởi
 Barton 6.8
Barton 6.8 Sắp xếp nhóm
SMART Goals
SMART Goals Nối từ
Goods or Services?
Goods or Services? Sắp xếp nhóm
数字 - Numbers
数字 - Numbers Vòng quay ngẫu nhiên
Lesson 3 Greetings 问好
Lesson 3 Greetings 问好 Nổ bóng bay
bởi
Chinese Numbers 1-10 (Hanzi)
Chinese Numbers 1-10 (Hanzi) Nổ bóng bay
bởi
我們的身體-器官
我們的身體-器官 Gắn nhãn sơ đồ
Kitchen Safety Tips
Kitchen Safety Tips Sắp xếp nhóm
Halloween
Halloween Câu đố hình ảnh
美洲华语B2L1-1
美洲华语B2L1-1 Nối từ
美洲華語第三冊量詞配對
美洲華語第三冊量詞配對 Nối từ
bởi
地圖
地圖 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
天气 Weather
天气 Weather Khớp cặp
bởi
家庭Family
家庭Family Nối từ
bởi
身体部位Body Parts
身体部位Body Parts Gắn nhãn sơ đồ
bởi
新年吉祥話
新年吉祥話 Nối từ
bởi
Body Parts 身体部位
Body Parts 身体部位 Nối từ
bởi
家人、爸爸、妈妈、姐姐、哥哥、妹妹、弟弟
家人、爸爸、妈妈、姐姐、哥哥、妹妹、弟弟 Máy bay
bởi
IC L1 国籍
IC L1 国籍 Đố vui
bởi
问问题
问问题 Phục hồi trật tự
bởi
水果
水果 Tìm đáp án phù hợp
bởi
时间/Time
时间/Time Nối từ
bởi
Mandarin Pinyin ü
Mandarin Pinyin ü Vòng quay ngẫu nhiên
日常活动
日常活动 Nối từ
bởi
中國新年食物象徵
中國新年食物象徵 Nối từ
看到可以吃的食物打一下
看到可以吃的食物打一下 Đập chuột chũi
美洲華語第四冊第四課
美洲華語第四冊第四課 Nối từ
十二生肖
十二生肖 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
数字 (Numbers 1-5)
数字 (Numbers 1-5) Khớp cặp
bởi
现在几点?What time is it?
现在几点?What time is it? Đố vui
bởi
G5-Adjectives 1 in Chinese
G5-Adjectives 1 in Chinese Lật quân cờ
bởi
Chinese Greeting -T
Chinese Greeting -T Vòng quay ngẫu nhiên
星期几?Chinese days of the week
星期几?Chinese days of the week Nối từ
bởi
Linear Relationships Review
Linear Relationships Review Chương trình đố vui
Quiz: Stem-Changing Verbs
Quiz: Stem-Changing Verbs Đố vui
Phases of the Moon
Phases of the Moon Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Label the Atom
Label the Atom Gắn nhãn sơ đồ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?