Cộng đồng

9th Grade Chinese

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '9th grade chinese'

中國新年食物象徵
中國新年食物象徵 Nối từ
IC L1 国籍
IC L1 国籍 Đố vui
bởi
Mandarin I 颜色
Mandarin I 颜色 Nối từ
中華美食(二)菜系
中華美食(二)菜系 Gắn nhãn sơ đồ
Means or Transportation 交通工具
Means or Transportation 交通工具 Đố vui
我的一天
我的一天 Tìm đáp án phù hợp
bởi
中國節慶遊戲
中國節慶遊戲 Sắp xếp nhóm
中國歷史朝代名人
中國歷史朝代名人 Đố vui
說一說,有什麼不一樣?
說一說,有什麼不一樣? Mở hộp
bởi
数字 Numbers 11-99
数字 Numbers 11-99 Đập chuột chũi
bởi
数字
数字 Đập chuột chũi
G5 - Hobbies 爱好
G5 - Hobbies 爱好 Thẻ thông tin
bởi
G1 Parts of the Body in Chinese 2022
G1 Parts of the Body in Chinese 2022 Khớp cặp
bởi
七夕节词汇
七夕节词汇 Nổ bóng bay
 中国地图
中国地图 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
配對遊戲-中國文化
配對遊戲-中國文化 Nối từ
春節的食物
春節的食物 Đập chuột chũi
Chinese measure words for clothes
Chinese measure words for clothes Nổ bóng bay
bởi
CME1 第十五课 我的课外活动 生词1 P140
CME1 第十五课 我的课外活动 生词1 P140 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Coordinating Conjunctions
Coordinating Conjunctions Chương trình đố vui
bởi
月份
月份 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Self Advocacy:  What can I say?
Self Advocacy: What can I say? Mở hộp
present progressive practice
present progressive practice Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Wheel of Questions
Wheel of Questions Mở hộp
bởi
CME1 第十三课 我六点半起床 生词2 P124
CME1 第十三课 我六点半起床 生词2 P124 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Layers of the Earth and Atmosphere
Layers of the Earth and Atmosphere Gắn nhãn sơ đồ
地圖
地圖 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
leisure and hobbies
leisure and hobbies Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
美洲华语B2L1-1
美洲华语B2L1-1 Nối từ
身体部位Body Parts
身体部位Body Parts Gắn nhãn sơ đồ
bởi
新年吉祥話
新年吉祥話 Nối từ
bởi
Body Parts 身体部位
Body Parts 身体部位 Nối từ
bởi
家庭Family
家庭Family Nối từ
bởi
美洲華語第三冊量詞配對
美洲華語第三冊量詞配對 Nối từ
bởi
家人、爸爸、妈妈、姐姐、哥哥、妹妹、弟弟
家人、爸爸、妈妈、姐姐、哥哥、妹妹、弟弟 Máy bay
bởi
时间/Time
时间/Time Nối từ
bởi
Mandarin Pinyin ü
Mandarin Pinyin ü Vòng quay ngẫu nhiên
天气 Weather
天气 Weather Khớp cặp
bởi
水果
水果 Tìm đáp án phù hợp
bởi
问问题
问问题 Phục hồi trật tự
bởi
看到可以吃的食物打一下
看到可以吃的食物打一下 Đập chuột chũi
美洲華語第四冊第四課
美洲華語第四冊第四課 Nối từ
日常活动
日常活动 Nối từ
bởi
现在几点?What time is it?
现在几点?What time is it? Đố vui
bởi
十二生肖
十二生肖 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
数字 (Numbers 1-5)
数字 (Numbers 1-5) Khớp cặp
bởi
G5-Adjectives 1 in Chinese
G5-Adjectives 1 in Chinese Lật quân cờ
bởi
Radicals
Radicals Sắp xếp nhóm
bởi
自我介绍的问题
自我介绍的问题 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Integrated Chinese lesson 6 约时间
Integrated Chinese lesson 6 约时间 Xem và ghi nhớ
Integrated Chinese Lesson 2 Dialogue 1
Integrated Chinese Lesson 2 Dialogue 1 Đảo chữ
bởi
7大洲 (地图-汉字)
7大洲 (地图-汉字) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Genetics
Genetics Đập chuột chũi
bởi
DAC1 U2A Les Questions
DAC1 U2A Les Questions Phục hồi trật tự
French regular -ir verb conjugations
French regular -ir verb conjugations Đố vui
La nourriture et les couleurs
La nourriture et les couleurs Tìm đáp án phù hợp
 Les pays et nationalités
Les pays et nationalités Hoàn thành câu
bởi
El Preterito Los Verbos Regulares
El Preterito Los Verbos Regulares Sắp xếp nhóm
L'heure (12 and 24 hour time)
L'heure (12 and 24 hour time) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
La famille (vocab quiz)
La famille (vocab quiz) Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?