Food A1
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
7.943 kết quả cho 'food a1'

Empower Starter, Lesson 3A, Vocabulary: Food
Vòng quay ngẫu nhiên

Fridge or Pantry
Đố vui

snacks
Nối từ

Food Facts True or False
Đúng hay sai

What's your favorite.....? Food Spin Wheel
Vòng quay ngẫu nhiên

MORE FOOD
Tìm từ

Food Idioms Quiz
Đố vui

FOOD!!
Chương trình đố vui

food
Khớp cặp

EAT OR DRINK?
Sắp xếp nhóm

Food Verbs Quiz
Chương trình đố vui

Do you know this? Food Game
Tìm đáp án phù hợp

Breakfast 4 - quiz
Đố vui

5 At the market match up find the match
Tìm đáp án phù hợp

What is your favorite food?
Vòng quay ngẫu nhiên

you can eat _________.
Chương trình đố vui

Food
Đập chuột chũi

FOOD (KS)
Đập chuột chũi

Food
Hangman (Treo cổ)

Practice Club 02 - Introductions & Greetings
Hoàn thành câu

ESL 1.5 Plural Foods
Nối từ

Fruits and vegetables
Sắp xếp nhóm

Cafetirea Lunch
Vòng quay ngẫu nhiên

food mixed up🤪
Phục hồi trật tự

inside the kitchen
Đố vui

Foods & Nutrition 1 quiz
Chương trình đố vui

WAYS TO COOK FOOD
Đảo chữ

WHAT IS IT? (FOOD - KS)
Sắp xếp nhóm

GUESS: FRUITS OR VEGETABLES?
Đố vui

Peppa Pig is making pancakes
Tìm đáp án phù hợp

CAN... (A1)
Mở hộp

Recipe Parts
Nối từ

food word search
Tìm từ

PROTEIN SOURCES
Tìm từ

Grammar - Adjectives - Unit 4 - English Class A1+
Hoàn thành câu

Food Groups
Sắp xếp nhóm

measuring match
Khớp cặp

Food
Chương trình đố vui

Food
Gắn nhãn sơ đồ

Food
Vòng quay ngẫu nhiên

Food
Nối từ

About food 1A+w
Nối từ
food
Gắn nhãn sơ đồ
Food
Sắp xếp nhóm
Food
Tìm đáp án phù hợp
La Comida de Puerto Rico
Nổ bóng bay
EVERYDAY PROBLEMS (A1)
Nối từ
Match the foods with the pictures (breakfast)
Gắn nhãn sơ đồ
DO YOU LIKE....? (KS)
Mở hộp
Breakfast 3 - quiz
Câu đố hình ảnh
WH question words + uses
Đố vui
Telling the time
Thẻ bài ngẫu nhiên
FOOD
Nối từ
food
Đố vui
Food
Đố vui
Schulsachen LV 1 + Farben
Đố vui