Japanese All age
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
7.851 kết quả cho 'japanese all age'
Lunar New Year Quiz
Chương trình đố vui
Periodic Table Hangman
Hangman (Treo cổ)
GENKI L1 Vocabulary
Nối từ
やさい と くだもの Image Reveal
Câu đố hình ảnh
My Hero Acadamia Quiz (Easy-ish)
Chương trình đố vui
てんき
Tìm đáp án phù hợp
体のパーツ
Gắn nhãn sơ đồ
Hiragana 2 (h, m, y, r, w)
Nối từ
Hiragana 1 (a, k, s, t, n)
Nối từ
U1 L6 Voc. Clothing
Nối từ
GENKI L3 particles
Hoàn thành câu
漢字 - 古代の漢字 (ancient kanji)
Gắn nhãn sơ đồ
Katakana 2 (h, m, y, r, w)
Nối từ
いくつ ですか。Memory
Khớp cặp
Describe people
Tìm đáp án phù hợp
Numbers in Japanese (1-20)
Đố vui
Japanese verbs 1
Tìm đáp án phù hợp
Katakana (a, k, s, t, n)
Nối từ
Demon Slayer quiz
Đố vui
Sport in Japanese
Đảo chữ
助詞クイズ
Hoàn thành câu
body parts
Nối từ
Some - Any - A/An
Đố vui
Marugoto A1 Family
Nối từ
促音(っ)のことば
Thẻ bài ngẫu nhiên
GENKI L4 Location Words A
Hoàn thành câu
なん月なん日ですか。
Vòng quay ngẫu nhiên
顔のパーツ
Gắn nhãn sơ đồ
Hiragana ('a' through 'to')
Nối từ
AIJ1 Ch 6.1 Human Body in Japanese (front)
Gắn nhãn sơ đồ
う-Verb or る-Verb?
Sắp xếp nhóm
L13漢字
Nổ bóng bay
GENKI L6 Te-form
Đố vui
ア行 カ行
Nối từ
Anime Quiz
Chương trình đố vui
Telephone number
Mở hộp
Lesson 2: Aisatsu
Tìm đáp án phù hợp
Kanji number
Nối từ
Japanese Body Parts
Nối từ
JPN Family terms (others and own)
Chương trình đố vui
なんようびですか。Hiragana Match-up
Tìm đáp án phù hợp
Hiragana なーよ
Máy bay
GENKI L5 adjectives (antonyms)
Khớp cặp
Food in Japanese
Đảo chữ
Possessive Adjectives (new)
Chương trình đố vui
-all Word Family
Vòng quay ngẫu nhiên
Hit the correct forms of the verbs in the simple past
Đập chuột chũi
-all Matching Pairs
Khớp cặp
NFL Position Spinner
Vòng quay ngẫu nhiên
To be questions
Đố vui
Verb to be - affirmative
Đập chuột chũi
Complete with the missing word
Hoàn thành câu
Possessive Adjectives
Đố vui
Describing personality
Tìm đáp án phù hợp
Verb to be (+, -, ?)
Đố vui