Cộng đồng

Japanese All age

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

7.575 kết quả cho 'japanese all age'

Lunar New Year Quiz
Lunar New Year Quiz Chương trình đố vui
bởi
Periodic Table Hangman
Periodic Table Hangman Hangman (Treo cổ)
GENKI L1 Vocabulary
GENKI L1 Vocabulary Nối từ
bởi
体のパーツ
体のパーツ Gắn nhãn sơ đồ
bởi
てんき
てんき Tìm đáp án phù hợp
Hiragana 2 (h, m, y, r, w)
Hiragana 2 (h, m, y, r, w) Nối từ
bởi
U1 L6 Voc. Clothing
U1 L6 Voc. Clothing Nối từ
bởi
Hiragana 1 (a, k, s, t, n)
Hiragana 1 (a, k, s, t, n) Nối từ
bởi
いくつ ですか。Memory
いくつ ですか。Memory Khớp cặp
bởi
Katakana 2 (h, m, y, r, w)
Katakana 2 (h, m, y, r, w) Nối từ
bởi
Describe people
Describe people Tìm đáp án phù hợp
bởi
やさい と くだもの Image Reveal
やさい と くだもの Image Reveal Câu đố hình ảnh
bởi
My Hero Acadamia Quiz (Easy-ish)
My Hero Acadamia Quiz (Easy-ish) Chương trình đố vui
Japanese verbs 1
Japanese verbs 1 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Numbers in Japanese (1-20)
Numbers in Japanese (1-20) Đố vui
bởi
漢字 - 古代の漢字 (ancient kanji)
漢字 - 古代の漢字 (ancient kanji) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
GENKI L3 particles
GENKI L3 particles Hoàn thành câu
bởi
Katakana (a, k, s, t, n)
Katakana (a, k, s, t, n) Nối từ
bởi
Sport in Japanese
Sport in Japanese Đảo chữ
bởi
Demon Slayer quiz
Demon Slayer quiz Đố vui
bởi
助詞クイズ
助詞クイズ Hoàn thành câu
bởi
body parts
body parts Nối từ
bởi
Some - Any - A/An
Some - Any - A/An Đố vui
促音(っ)のことば
促音(っ)のことば Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Marugoto A1 Family
Marugoto A1 Family Nối từ
bởi
顔のパーツ
顔のパーツ Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Hiragana ('a' through 'to')
Hiragana ('a' through 'to') Nối từ
bởi
AIJ1 Ch 6.1 Human Body in Japanese (front)
AIJ1 Ch 6.1 Human Body in Japanese (front) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
う-Verb or る-Verb?
う-Verb or る-Verb? Sắp xếp nhóm
bởi
L13漢字
L13漢字 Nổ bóng bay
bởi
GENKI L6 Te-form
GENKI L6 Te-form Đố vui
bởi
Telephone number
Telephone number Mở hộp
bởi
DEMON SLAYER TEST (16 QUESTIONS) (HARD)
DEMON SLAYER TEST (16 QUESTIONS) (HARD) Đố vui
bởi
GENKI L4 Location Words A
GENKI L4 Location Words A Hoàn thành câu
bởi
Kanji number
Kanji number Nối từ
bởi
Lesson 2: Aisatsu
Lesson 2: Aisatsu Tìm đáp án phù hợp
bởi
ア行 カ行
ア行 カ行 Nối từ
bởi
Anime Quiz
Anime Quiz Chương trình đố vui
なんようびですか。Hiragana Match-up
なんようびですか。Hiragana Match-up Tìm đáp án phù hợp
bởi
JPN Family terms (others and own)
JPN Family terms (others and own) Chương trình đố vui
bởi
Japanese Body Parts
Japanese Body Parts Nối từ
bởi
Hiragana なーよ
Hiragana なーよ Máy bay
bởi
Food in Japanese
Food in Japanese Đảo chữ
bởi
GENKI L5 adjectives (antonyms)
GENKI L5 adjectives (antonyms) Khớp cặp
bởi
Irregular Preterite All forms matching
Irregular Preterite All forms matching Nối từ
bởi
-all Word Family
-all Word Family Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
-all Matching Pairs
-all Matching Pairs Khớp cặp
bởi
 NFL Position Spinner
NFL Position Spinner Vòng quay ngẫu nhiên
Possessive Adjectives (new)
Possessive Adjectives (new) Chương trình đố vui
Verb to be  - affirmative
Verb to be - affirmative Đập chuột chũi
Hit the correct forms of the verbs in the simple past
Hit the correct forms of the verbs in the simple past Đập chuột chũi
Describing personality
Describing personality Tìm đáp án phù hợp
To be questions
To be questions Đố vui
Match the words and pictures - airport vocabulary
Match the words and pictures - airport vocabulary Nối từ
Complete with a verb in the simple present
Complete with a verb in the simple present Đố vui
Silent or magic /e/
Silent or magic /e/ Khớp cặp
Complete with the missing word
Complete with the missing word Hoàn thành câu
Possessive Adjectives
Possessive Adjectives Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?