Ate
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
182 kết quả cho 'ate'
suffix ate
Sắp xếp nhóm
6.11 ate, ite long short sort
Sắp xếp nhóm
ite/ate
Khớp cặp
ATE
Tìm đáp án phù hợp
-ate/-ite memory
Khớp cặp
ate ite ine Wilson 10.1
Vòng quay ngẫu nhiên
10.1 What says ite/ate/ine? Wilson 10.1
Chương trình đố vui
-it,-et,-ite,-ate =/it ate =/ate/
Khớp cặp
Suffixes -able -ate -ible
Sắp xếp nhóm
ate --> tion words
Thẻ bài ngẫu nhiên
Wilson 10.1 (ite, ate, ine)
Đảo chữ
6.11 ITE and ATE Units
Khớp cặp
ate, ite, ine, ile words
Sắp xếp nhóm
6.11 ITE and ATE Units
Thẻ bài ngẫu nhiên
Is it pronounced ATE as in GATE or UT as in BUT?
Sắp xếp nhóm
Ate
Mê cung truy đuổi
-ate
Tìm từ
ate
Khớp cặp
ate
Nổ bóng bay
-ate Group Sort
Sắp xếp nhóm
-ate verbs
Nối từ
I ate
Mở hộp
-ate Suffix
Chương trình đố vui
-ate flashcards
Thẻ thông tin
-ate words
Mở hộp
-ate words
Đập chuột chũi
Suffix: -ate
Đập chuột chũi
<ate> pronounced as /ate/ vs. /et/
Thẻ thông tin
conveyor belt memory -ate, -ite
Xem và ghi nhớ
-ate pronounciation /āt/ or /ət/
Nổ bóng bay
-ite pronounciation /īt/ or /ət/
Nổ bóng bay
ame & ate word families
Nối từ
Ate Words Word Search
Tìm từ
Terrence ite/ate/ine
Khớp cặp
What did he ate?
Nối từ
6.11 ate, ite sort
Đố vui
I ate your grandma
Chương trình đố vui
Ate Words Spelling
Đảo chữ
Suffix -ate (verb)
Tìm đáp án phù hợp
ite ate words
Ô chữ
6.11 ate vs ite
Sắp xếp nhóm
ad opt ate Definitions
Nối từ
ate or ut?
Chương trình đố vui
-ATE Word Family
Đập chuột chũi
ad opt ate Sentences
Nối từ
ITE and ATE Units
Thẻ bài ngẫu nhiên
ake, ape, ate
Sắp xếp nhóm
it, et, ite, ate
Khớp cặp
VCe Fluency (ate ... time)
Thẻ thông tin
ate word wheel
Vòng quay ngẫu nhiên
Memory AT v. ATE
Khớp cặp
Week #25, -ate words
Nối từ
'ate' word family (CVCE)
Vòng quay ngẫu nhiên
ad opt ate anagram
Đảo chữ
ate, it, ine words
Thẻ bài ngẫu nhiên
Word Family 'ate'
Đập chuột chũi