Cộng đồng

Ate

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

186 kết quả cho 'ate'

 suffix  ate
suffix ate Sắp xếp nhóm
bởi
ite/ate
ite/ate Khớp cặp
ATE
ATE Tìm đáp án phù hợp
-ate/-ite memory
-ate/-ite memory Khớp cặp
bởi
10.1 What says ite/ate/ine? Wilson 10.1
10.1 What says ite/ate/ine? Wilson 10.1 Chương trình đố vui
ate ite ine Wilson 10.1
ate ite ine Wilson 10.1 Vòng quay ngẫu nhiên
Suffixes -able -ate -ible
Suffixes -able -ate -ible Sắp xếp nhóm
ate --> tion words
ate --> tion words Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
6.11 ITE and ATE Units
6.11 ITE and ATE Units Khớp cặp
6.11 ITE and ATE Units
6.11 ITE and ATE Units Thẻ bài ngẫu nhiên
ate, ite, ine, ile words
ate, ite, ine, ile words Sắp xếp nhóm
bởi
Ate
Ate Mê cung truy đuổi
bởi
-ate
-ate Tìm từ
ate
ate Khớp cặp
-ate Group Sort
-ate Group Sort Sắp xếp nhóm
ate
ate Nổ bóng bay
bởi
ate words
ate words Mở hộp
bởi
 I ate
I ate Mở hộp
-ate Suffix
-ate Suffix Chương trình đố vui
-ate words
-ate words Mở hộp
-ate flashcards
-ate flashcards Thẻ thông tin
Suffix: -ate
Suffix: -ate Đập chuột chũi
bởi
-ate words
-ate words Đập chuột chũi
-ite pronounciation /īt/ or /ət/
-ite pronounciation /īt/ or /ət/ Nổ bóng bay
bởi
conveyor belt memory -ate, -ite
conveyor belt memory -ate, -ite Xem và ghi nhớ
bởi
-ate pronounciation /āt/ or /ət/
-ate pronounciation /āt/ or /ət/ Nổ bóng bay
bởi
Ate Words Word Search
Ate Words Word Search Tìm từ
ate or ut?
ate or ut? Chương trình đố vui
bởi
-ATE Word Family
-ATE Word Family Đập chuột chũi
bởi
I ate your grandma
I ate your grandma Chương trình đố vui
bởi
Suffix -ate (verb)
Suffix -ate (verb) Tìm đáp án phù hợp
bởi
Ate Words Spelling
Ate Words Spelling Đảo chữ
What did he ate?
What did he ate? Nối từ
bởi
Terrence ite/ate/ine
Terrence ite/ate/ine Khớp cặp
ake, ape, ate
ake, ape, ate Sắp xếp nhóm
it, et, ite, ate
it, et, ite, ate Khớp cặp
ITE and ATE Units
ITE and ATE Units Thẻ bài ngẫu nhiên
ate word wheel
ate word wheel Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Week #25, -ate words
Week #25, -ate words Nối từ
VCe Fluency (ate ... time)
VCe Fluency (ate ... time) Thẻ thông tin
10.1 age, ite, ate group sort
10.1 age, ite, ate group sort Sắp xếp nhóm
bởi
Two sounds of ATE
Two sounds of ATE Thẻ bài ngẫu nhiên
-ATE/-ALE Memory
-ATE/-ALE Memory Khớp cặp
bởi
/ate/ or /it/?
/ate/ or /it/? Chương trình đố vui
bởi
at and ate
at and ate Sắp xếp nhóm
bởi
Ate Words Memory Pairs
Ate Words Memory Pairs Khớp cặp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?