Chinese 水果
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'chinese 水果'
水果
Tìm đáp án phù hợp
水果
Nối từ
水果
Câu đố hình ảnh
水果
Khớp cặp
水果
Tìm đáp án phù hợp
水果
Đập chuột chũi
水果Fruit-Open the Box
Đúng hay sai
水果拼音
Hangman (Treo cổ)
Flash Cards 水果
Thẻ thông tin
水果
Nối từ
水果
Máy bay
水果
Vòng quay ngẫu nhiên
水果
Nối từ
水果
Tìm đáp án phù hợp
什么颜色?什么水果?
Đố vui
水果
Nối từ
有颜色的水果 Open the box
Mở hộp
Number in Chinese
Vòng quay ngẫu nhiên
Chinese Greeting -T
Vòng quay ngẫu nhiên
肉、蔬菜、水果和饮料分类
Sắp xếp nhóm
蔬菜和水果分类
Sắp xếp nhóm
这是什么?那是什么?水果
Vòng quay ngẫu nhiên
學華語開步走(注音Zhuyin)L1 - ㄧ 、ㄨ ㄚ
Tìm đáp án phù hợp
Pinyin Tone Practice
Đố vui
家人 Family (2nd &3rd)
Gắn nhãn sơ đồ
我感冒了
Chương trình đố vui
数字 Numbers 11-99
Nối từ
Four Seasons 四季
Khớp cặp
學華語開步走(注音Zhuyin)L2 - ㄧㄚ、ㄨㄚ、ㄨㄛ、ㄝ、ㄧㄝ
Tìm đáp án phù hợp
IC L17 租房 Inside the house (rooms) 房间
Gắn nhãn sơ đồ
季节
Tìm đáp án phù hợp
第十二课
Tìm đáp án phù hợp
pinyin game
Nổ bóng bay
十二生肖
Gắn nhãn sơ đồ
Colors in Chinese 颜色
Vòng quay ngẫu nhiên
日常活动
Xem và ghi nhớ
动物
Tìm đáp án phù hợp
数字 和 拼音
Nối từ
Lunar New Year Quiz
Chương trình đố vui
日期 (Dates) Quiz
Chương trình đố vui
Talking About Weather
Tìm đáp án phù hợp
交通工具 TRANSPORTATION
Nối từ
身体
Gắn nhãn sơ đồ
Chinese New Year Zodiac
Thẻ bài ngẫu nhiên
Hobbies 爱好
Nối từ
我的朋友
Tìm đáp án phù hợp
我們的身體-四肢和五官
Gắn nhãn sơ đồ
更多量詞
Nối từ
家庭樹 (Family Tree)
Gắn nhãn sơ đồ
学颜色
Nối từ
數字 (一~十) Number 1~10 (Matching)
Tìm đáp án phù hợp
3 第三课 日月山水 土木火
Thẻ bài ngẫu nhiên
IC lesson Lesson 1~2
Đập chuột chũi
家人
Tìm đáp án phù hợp
商店里的水果
Gắn nhãn sơ đồ
水果颜色分类
Sắp xếp nhóm
水部
Sắp xếp nhóm
水果
Đập chuột chũi
水果 Match up
Nối từ