Spanish Vocabulary Educación infantil
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'spanish vocabulary educación infantil'
Vocabulario - La hora 1
Gắn nhãn sơ đồ
¿Qué día es? - What day is it?
Tìm đáp án phù hợp
Spanish Greetings - Los Saludos
Tìm đáp án phù hợp
Vocabulario - Ir de compras
Gắn nhãn sơ đồ
¿Qué día es? - What day is it?
Khớp cặp
¿Cuántos años tienes?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Chico o chica?
Đố vui
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop
Tìm đáp án phù hợp
Possessive adjectives | Spanish
Mê cung truy đuổi
Weather in Spanish
Mê cung truy đuổi
Subject Pronouns in Spanish
Tìm đáp án phù hợp
food vocabulary sort
Sắp xếp nhóm
spanish words
Nối từ
El invierno - Rockalingua story
Vòng quay ngẫu nhiên
Reviewing Vocabulary in Spanish
Đảo chữ
Greetings 1 game
Nổ bóng bay
-AR Verb Vocabulary
Nối từ
Telling the time
Nối từ
Skills
Vòng quay ngẫu nhiên
Idioms and Phrasal verbs
Đố vui
Context Clues Game
Chương trình đố vui
Places in the School
Nối từ
Naming food
Gắn nhãn sơ đồ
Opposites Attract #2
Khớp cặp
Summer vs. Winter Clothing Sort
Sắp xếp nhóm
Synonyms and Antonyms B52
Đố vui
3rd: U:1 W:4 Vocabulary
Chương trình đố vui
Vocab with not prefixes
Nối từ
Things in a classroom
Tìm đáp án phù hợp
Les parties du corps
Tìm đáp án phù hợp
Thanksgiving Vocabulary
Tìm từ
Grade 4 Wonders U1 W3 Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Hobbies
Gắn nhãn sơ đồ
Synonyms
Vòng quay ngẫu nhiên
Weather idioms
Nối từ
1st - U:1 W:4 Vocabulary
Đố vui
antonyms
Tìm đáp án phù hợp
Vocabulary 2
Tìm đáp án phù hợp
Context Clues
Đố vui
Opposites Attract #1
Khớp cặp
Emojis and Feelings
Nối từ
Los dias de la semana
Nối từ
Vocabulary (Spanish)
Vòng quay ngẫu nhiên
1.4 Las comidas y bebidas
Nối từ
Los complementos dobles
Đố vui
Números 1-20
Tìm đáp án phù hợp
1.4 Números 20-100 en español
Đập chuột chũi
1.4 Las frutas y verduras
Nối từ
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop
Nổ bóng bay