Cộng đồng

Spanish Vocabulary Educación infantil

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'spanish vocabulary educación infantil'

Vocabulario - En la mesa [asociación]
Vocabulario - En la mesa [asociación] Nối từ
Vocabulario - La hora 1
Vocabulario - La hora 1 Gắn nhãn sơ đồ
Chico o chica?
Chico o chica? Đố vui
Spanish Greetings - Los Saludos
Spanish Greetings - Los Saludos Tìm đáp án phù hợp
¿Qué día es? - What day is it?
¿Qué día es? - What day is it? Tìm đáp án phù hợp
¿Qué día es? - What day is it?
¿Qué día es? - What day is it? Khớp cặp
Vocabulario - Ir de compras
Vocabulario - Ir de compras Gắn nhãn sơ đồ
¿Cuántos años tienes?
¿Cuántos años tienes? Thẻ bài ngẫu nhiên
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop Tìm đáp án phù hợp
Possessive adjectives | Spanish
Possessive adjectives | Spanish Mê cung truy đuổi
bởi
 Weather in Spanish
Weather in Spanish Mê cung truy đuổi
bởi
Subject Pronouns in Spanish
Subject Pronouns in Spanish Tìm đáp án phù hợp
bởi
Senderos 1 - Estructura 1.1 - Los artículos definidos
Senderos 1 - Estructura 1.1 - Los artículos definidos Sắp xếp nhóm
food vocabulary sort
food vocabulary sort Sắp xếp nhóm
bởi
Senderos 2 Lesson 1 Vocabulary
Senderos 2 Lesson 1 Vocabulary Nối từ
bởi
spanish words
spanish words Nối từ
bởi
El invierno -  Rockalingua story
El invierno - Rockalingua story Vòng quay ngẫu nhiên
Greetings 1 game
Greetings 1 game Nổ bóng bay
bởi
-AR Verb Vocabulary
-AR Verb Vocabulary Nối từ
Idioms and Phrasal verbs
Idioms and Phrasal verbs Đố vui
Context Clues Game
Context Clues Game Chương trình đố vui
bởi
Skills
Skills Vòng quay ngẫu nhiên
Places in the School
Places in the School Nối từ
bởi
Naming food
Naming food Gắn nhãn sơ đồ
Synonyms
Synonyms Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Hobbies
Hobbies Gắn nhãn sơ đồ
Vocabulary Review March 21
Vocabulary Review March 21 Đố vui
bởi
Grade 4 Wonders U1 W3 Vocabulary
Grade 4 Wonders U1 W3 Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
bởi
VG p. 16(6)
VG p. 16(6) Đố vui
bởi
3rd: U:1 W:4 Vocabulary
3rd: U:1 W:4 Vocabulary Chương trình đố vui
bởi
Vocab with not prefixes
Vocab with not prefixes Nối từ
Les parties du corps
Les parties du corps Tìm đáp án phù hợp
bởi
Thanksgiving Vocabulary
Thanksgiving Vocabulary Tìm từ
Things in a classroom
Things in a classroom Tìm đáp án phù hợp
bởi
Vocabulary (Spanish)
Vocabulary (Spanish) Vòng quay ngẫu nhiên
Opposites Attract #2
Opposites Attract #2 Khớp cặp
Synonyms and  Antonyms B52
Synonyms and Antonyms B52 Đố vui
Summer vs. Winter Clothing Sort
Summer vs. Winter Clothing Sort Sắp xếp nhóm
bởi
 Idioms
Idioms Đố vui
bởi
Weather idioms
Weather idioms Nối từ
3rd - Unit 1 Review Vocabulary
3rd - Unit 1 Review Vocabulary Nối từ
bởi
Emojis and Feelings
Emojis and Feelings Nối từ
1st - U:1 W:4 Vocabulary
1st - U:1 W:4 Vocabulary Đố vui
bởi
Vocabulary 2
Vocabulary 2 Tìm đáp án phù hợp
Opposites Attract #1
Opposites Attract #1 Khớp cặp
Context Clues
Context Clues Đố vui
bởi
antonyms
antonyms Tìm đáp án phù hợp
bởi
Los dias de la semana
Los dias de la semana Nối từ
Complete Advanced - Unit 5 - Extra body Idioms
Complete Advanced - Unit 5 - Extra body Idioms Nối từ
Telling the time
Telling the time Nối từ
Senderos Vocabulary Lesson 2
Senderos Vocabulary Lesson 2 Ô chữ
bởi
Los complementos dobles
Los complementos dobles Đố vui
1.4 Las comidas y bebidas
1.4 Las comidas y bebidas Nối từ
1.4 Las frutas y verduras
1.4 Las frutas y verduras Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?