Cộng đồng

Spanish School High stem changing verbs

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'spanish school high stem changing verbs'

VG p. 66(13)
VG p. 66(13) Đố vui
bởi
pedir y servir
pedir y servir Đập chuột chũi
bởi
Stem changing verbs
Stem changing verbs Đập chuột chũi
Español - Stem-Changing verbs
Español - Stem-Changing verbs Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Stem-Changing Verbs
Stem-Changing Verbs Sắp xếp nhóm
bởi
Stem-changing verbs
Stem-changing verbs Tìm đáp án phù hợp
bởi
Quiz: Stem-Changing Verbs
Quiz: Stem-Changing Verbs Đố vui
Stem Changing Boot Verbs
Stem Changing Boot Verbs Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Practice with the Preterite of Regular -AR verbs
Practice with the Preterite of Regular -AR verbs Nổ bóng bay
bởi
Stem Changing Verbs
Stem Changing Verbs Nối từ
bởi
Regular and Stem Changing Verbs
Regular and Stem Changing Verbs Sắp xếp nhóm
bởi
Stem Changing Verbs
Stem Changing Verbs Nối từ
bởi
Realidades 2 ch 1A  Stem-Changing Verbs
Realidades 2 ch 1A Stem-Changing Verbs Chương trình đố vui
bởi
VG p. 16(6)
VG p. 16(6) Đố vui
bởi
Leer - Stem-changing verbs
Leer - Stem-changing verbs Hoàn thành câu
bởi
Les prépositions de lieu
Les prépositions de lieu Đố vui
bởi
La rutina de la mañana - Quiz
La rutina de la mañana - Quiz Đố vui
bởi
Stem-Changing Verbs
Stem-Changing Verbs Sắp xếp nhóm
bởi
7A Stem Changing Verbs
7A Stem Changing Verbs Khớp cặp
bởi
Stem-Changing Verbs Sort
Stem-Changing Verbs Sort Sắp xếp nhóm
Leer - Stem-changing verbs
Leer - Stem-changing verbs Hoàn thành câu
bởi
Preterite Stem Changing Verbs
Preterite Stem Changing Verbs Hoàn thành câu
bởi
Tema 1B:  Stem-changing verbs
Tema 1B: Stem-changing verbs Lật quân cờ
bởi
Stem changing verbs- present tense
Stem changing verbs- present tense Đập chuột chũi
Present tense - Stem changing verbs
Present tense - Stem changing verbs Chương trình đố vui
Heavy & Light
Heavy & Light Sắp xếp nhóm
bởi
Hard & Soft
Hard & Soft Sắp xếp nhóm
bởi
Stem-changing e to ie verbs
Stem-changing e to ie verbs Tìm từ
bởi
e to ie stem-changing verbs
e to ie stem-changing verbs Ô chữ
bởi
Transparent, Translucent, Opaque
Transparent, Translucent, Opaque Sắp xếp nhóm
bởi
Mein Haus - Quiz
Mein Haus - Quiz Đố vui
bởi
stem changing verbs present tense review
stem changing verbs present tense review Chương trình đố vui
bởi
Passive. Grammar Transformation
Passive. Grammar Transformation Lật quân cờ
bởi
active or passive
active or passive Sắp xếp nhóm
bởi
 Passive Voice speaking cards
Passive Voice speaking cards Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Span 1 O to UE stem changing verbs
Span 1 O to UE stem changing verbs Đập chuột chũi
Passive Questions
Passive Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Float & Sink
Float & Sink Sắp xếp nhóm
bởi
Chico o chica?
Chico o chica? Đố vui
Sp2 Stem changing preterites
Sp2 Stem changing preterites Mê cung truy đuổi
bởi
Irregular Preterite Spanish Verbs
Irregular Preterite Spanish Verbs Đập chuột chũi
bởi
VG p. 90(12)
VG p. 90(12) Hoàn thành câu
bởi
Smooth & Rough
Smooth & Rough Sắp xếp nhóm
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?