Cộng đồng

Information technology

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

1.156 kết quả cho 'information technology'

Malware - Comptia A+ 1102
Malware - Comptia A+ 1102 Nối từ
Microsoft Features and Tools - CompTIA A+ 1102
Microsoft Features and Tools - CompTIA A+ 1102 Nối từ
Social Engineering - Comptia A+ 1102
Social Engineering - Comptia A+ 1102 Nối từ
Microsoft Features and Tools - Comptia A+ 1102
Microsoft Features and Tools - Comptia A+ 1102 Nối từ
Windows Commands - Comptia A+ 1102
Windows Commands - Comptia A+ 1102 Nối từ
a+1102 3.1 - Troubleshooting Windows
a+1102 3.1 - Troubleshooting Windows Nối từ
steps for malware removal (Simple)
steps for malware removal (Simple) Nối từ
bởi
IT Back up's
IT Back up's Nối từ
bởi
a+1102 2.5 - Windows Security Settings
a+1102 2.5 - Windows Security Settings Nối từ
Common Port Numbers (Detailed)
Common Port Numbers (Detailed) Nối từ
bởi
Text Annotations
Text Annotations Nối từ
bởi
Text Features
Text Features Mê cung truy đuổi
bởi
TECH SAVVY
TECH SAVVY Nối từ
Tech Tools Word Search
Tech Tools Word Search Tìm từ
bởi
CompTIA A+ 220-1101 Laser Printing Process
CompTIA A+ 220-1101 Laser Printing Process Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Technology
Technology Nối từ
Microsoft Office Word
Microsoft Office Word Mê cung truy đuổi
bởi
Microsoft Office Excel
Microsoft Office Excel Máy bay
bởi
Microsoft Word Window Review
Microsoft Word Window Review Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Chapter 15 CLI | 59. Understanding the CLI 60. Navigating the CLI 61. Working with folders
Chapter 15 CLI | 59. Understanding the CLI 60. Navigating the CLI 61. Working with folders Nối từ
bởi
Personal Information Review
Personal Information Review Đố vui
bởi
Vocab 2 patent
Vocab 2 patent Đố vui
bởi
Final review 2
Final review 2 Đố vui
bởi
PERSONAL INFORMATION
PERSONAL INFORMATION Vòng quay ngẫu nhiên
Technology
Technology Đảo chữ
bởi
review11 statistics
review11 statistics Nối từ
bởi
Technology or Nature?
Technology or Nature? Máy bay
bởi
EdTech Vocabulary Flashcards
EdTech Vocabulary Flashcards Thẻ thông tin
Asking WH Questions to Get Information
Asking WH Questions to Get Information Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
 PERSONAL INFORMATION
PERSONAL INFORMATION Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Personal Information
Personal Information Nối từ
bởi
US History Technology
US History Technology Khớp cặp
bởi
Microsoft Excel Window Review
Microsoft Excel Window Review Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Micro:Bit Activity 1
Micro:Bit Activity 1 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Social Networking & Gaming in the Classroom
Social Networking & Gaming in the Classroom Chương trình đố vui
bởi
Robots Pre-Quiz
Robots Pre-Quiz Chương trình đố vui
bởi
Parts of an Email
Parts of an Email Gắn nhãn sơ đồ
bởi
 Personal Information Questions
Personal Information Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Personal vs. Private Information
Personal vs. Private Information Mê cung truy đuổi
bởi
Unit 1 Digital Information
Unit 1 Digital Information Nối từ
bởi
Technology in Astronomy
Technology in Astronomy Chương trình đố vui
bởi
a+1102 4.2 - Change Management (continued)
a+1102 4.2 - Change Management (continued) Nối từ
a+1102 3.2 - Troubleshooting Security Issues
a+1102 3.2 - Troubleshooting Security Issues Nối từ
a+ 1102 1.11 linux commands
a+ 1102 1.11 linux commands Nối từ
a+1102 4.3 - Managing Backups (continued)
a+1102 4.3 - Managing Backups (continued) Nối từ
a+1102 4.4 - Managing Electrostatic Discharge
a+1102 4.4 - Managing Electrostatic Discharge Nối từ
COLLOCATIONS IN INFORMATION TECHNOLOGY
COLLOCATIONS IN INFORMATION TECHNOLOGY Khớp cặp
Common Network Ports
Common Network Ports Nối từ
bởi
a+1102 1.10 macos features
a+1102 1.10 macos features Nối từ
a+1102 2.10 - Browser Security (continued)
a+1102 2.10 - Browser Security (continued) Nối từ
which is the right option
which is the right option Tìm đáp án phù hợp
a+1102 3.4 - Troubleshooting Mobile Devices
a+1102 3.4 - Troubleshooting Mobile Devices Nối từ
 A+ 1102 1.2 Windows Command-line Tools
A+ 1102 1.2 Windows Command-line Tools Nối từ
Different type of websites - 5° TIPP -
Different type of websites - 5° TIPP - Khớp cặp
ITF+ Acronymns
ITF+ Acronymns Thẻ thông tin
bởi
definitions
definitions Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?