Japanese Beginner
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
2.817 kết quả cho 'japanese beginner'
Describe people
Tìm đáp án phù hợp
body parts
Nối từ
GENKI L1 Vocabulary
Nối từ
やさい と くだもの Image Reveal
Câu đố hình ảnh
My Hero Acadamia Quiz (Easy-ish)
Chương trình đố vui
てんき
Tìm đáp án phù hợp
体のパーツ
Gắn nhãn sơ đồ
漢字 - 古代の漢字 (ancient kanji)
Gắn nhãn sơ đồ
GENKI L3 particles
Hoàn thành câu
Hiragana 1 (a, k, s, t, n)
Nối từ
Hiragana 2 (h, m, y, r, w)
Nối từ
U1 L6 Voc. Clothing
Nối từ
Katakana 2 (h, m, y, r, w)
Nối từ
いくつ ですか。Memory
Khớp cặp
Numbers in Japanese (1-20)
Đố vui
Japanese verbs 1
Tìm đáp án phù hợp
Katakana (a, k, s, t, n)
Nối từ
助詞クイズ
Hoàn thành câu
Demon Slayer quiz
Đố vui
Sport in Japanese
Đảo chữ
Marugoto A1 Family
Nối từ
促音(っ)のことば
Thẻ bài ngẫu nhiên
GENKI L4 Location Words A
Hoàn thành câu
なん月なん日ですか。
Vòng quay ngẫu nhiên
顔のパーツ
Gắn nhãn sơ đồ
Hiragana ('a' through 'to')
Nối từ
ア行 カ行
Nối từ
Anime Quiz
Chương trình đố vui
AIJ1 Ch 6.1 Human Body in Japanese (front)
Gắn nhãn sơ đồ
う-Verb or る-Verb?
Sắp xếp nhóm
L13漢字
Nổ bóng bay
GENKI L6 Te-form
Đố vui
Telephone number
Mở hộp
Lesson 2: Aisatsu
Tìm đáp án phù hợp
Kanji number
Nối từ
Japanese Body Parts
Nối từ
JPN Family terms (others and own)
Chương trình đố vui
なんようびですか。Hiragana Match-up
Tìm đáp án phù hợp
GENKI L5 adjectives (antonyms)
Khớp cặp
Food in Japanese
Đảo chữ
Hiragana なーよ
Máy bay
Please do...
Tìm đáp án phù hợp
GENKI L3 Vocabulary
Nối từ
GENKI L11 Vocabulary
Nối từ
GENKI L12 Vocabulary
Nối từ
N5 Kanji reading #3
Nối từ
AIJ1 Ch 4 並び替えて文章をつくりましょう
Phục hồi trật tự
AIJ1 kanji Ch 9-12
Đố vui
GENKI L10 Vocabulary
Nối từ
AIJ2 Ch 2 "wear" 動詞
Hoàn thành câu
GENKI L5 Vocabulary
Nối từ
Traditional Japanese Room
Gắn nhãn sơ đồ
N5 Kanji reading #2
Nối từ
AIJ1 Ch 7 並び替えて文章を作りましょう
Phục hồi trật tự
くだもの と やさい Memory
Khớp cặp
outsiders cpt 1-4
Nối từ
GENKI L9 Vocabulary
Nối từ